Bản dịch của từ Cat sitter trong tiếng Việt
Cat sitter

Cat sitter (Noun)
Sarah hired a cat sitter while she traveled to New York.
Sarah đã thuê một người chăm sóc mèo khi cô ấy đi New York.
I do not trust a cat sitter with my pets.
Tôi không tin tưởng người chăm sóc mèo với thú cưng của mình.
Do you know a reliable cat sitter in our neighborhood?
Bạn có biết một người chăm sóc mèo đáng tin cậy trong khu phố không?
Một dịch vụ chuyên nghiệp cung cấp dịch vụ chăm sóc mèo khi chủ vắng mặt.
A professional service that provides care for cats in the owners absence.
My neighbor hired a cat sitter for her vacation this summer.
Hàng xóm của tôi đã thuê một người chăm sóc mèo cho kỳ nghỉ hè.
Many people do not trust cat sitters with their pets.
Nhiều người không tin tưởng người chăm sóc mèo với thú cưng của họ.
Is a cat sitter available for my cat during my trip?
Có một người chăm sóc mèo nào có sẵn cho mèo của tôi trong chuyến đi không?
"Cat sitter" là một danh từ tiếng Anh chỉ người chăm sóc mèo tạm thời, thường diễn ra khi chủ mèo đi vắng. Từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, "cat sitter" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ chăm sóc thú cưng hoặc quảng cáo dịch vụ, đồng thời phản ánh sự gia tăng trong nhu cầu dịch vụ chăm sóc vật nuôi tại các đô thị lớn.
Thuật ngữ "cat sitter" bắt nguồn từ hai thành phần: "cat", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "catt", lấy từ tiếng Latinh "cattus", có nghĩa là mèo, và "sitter", xuất phát từ động từ "to sit", diễn tả hành động ngồi hoặc giữ chỗ. Kết hợp lại, "cat sitter" chỉ người chăm sóc mèo trong thời gian chủ vắng mặt. Thuật ngữ này phản ánh nhu cầu gia tăng về dịch vụ chăm sóc thú cưng trong xã hội hiện đại.
Từ "cat sitter" thường không xuất hiện rõ ràng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc thú cưng, đặc biệt là khi chủ nuôi vắng mặt và cần người trông giữ mèo. Tình huống điển hình bao gồm việc tìm kiếm dịch vụ trông mèo qua các trang mạng xã hội, hoặc trong giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về các dịch vụ chăm sóc thú cưng.