Bản dịch của từ Catachresis trong tiếng Việt

Catachresis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catachresis (Noun)

kætəkɹˈisɪs
kætəkɹˈisɪs
01

Việc sử dụng một từ không chính xác, ví dụ như việc sử dụng từ giảm thiểu cho quân sự.

The use of a word in an incorrect way for example the use of mitigate for militate.

Ví dụ

Catachresis often confuses people during social discussions about politics.

Catachresis thường làm mọi người bối rối trong các cuộc thảo luận xã hội về chính trị.

Using catachresis in speeches can lead to misunderstandings among the audience.

Việc sử dụng catachresis trong các bài phát biểu có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong khán giả.

Is catachresis common in social media conversations today?

Catachresis có phổ biến trong các cuộc trò chuyện trên mạng xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catachresis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catachresis

Không có idiom phù hợp