Bản dịch của từ Catalyze trong tiếng Việt
Catalyze

Catalyze (Verb)
(động) đẩy nhanh một quá trình.
Transitive to accelerate a process.
Volunteers catalyze positive change in the community.
Tình nguyện viên kích thích sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.
Social media can catalyze movements for equality and justice.
Mạng xã hội có thể kích thích các phong trào về bình đẳng và công bằng.
Events like charity drives catalyze unity among neighbors.
Các sự kiện như chương trình từ thiện kích thích sự đoàn kết giữa hàng xóm.
(transitive) mang lại sự xúc tác cho một phản ứng hóa học.
Transitive to bring about the catalysis of a chemical reaction.
Volunteers catalyze positive change in communities through their actions.
Tình nguyện viên kích thích sự thay đổi tích cực trong cộng đồng thông qua hành động của họ.
The charity event catalyzed donations for the local shelter.
Sự kiện từ thiện kích thích việc quyên góp cho trại cứu trợ địa phương.
Her inspiring speech catalyzed unity among the diverse group members.
Bài phát biểu đầy cảm hứng của cô kích thích sự đoàn kết giữa các thành viên đa dạng của nhóm.
(chuyển tiếp) để truyền cảm hứng đáng kể bằng chất xúc tác.
Transitive to inspire significantly by catalysis.
Her charity work catalyzed positive change in the community.
Công việc từ thiện của cô ấy đã kích thích sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.
The youth group catalyzed awareness about mental health issues.
Nhóm thanh thiếu niên đã kích thích sự nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
The campaign catalyzed a movement for environmental protection.
Chiến dịch đã kích thích một phong trào bảo vệ môi trường.
Họ từ
Từ "catalyze" (vi: xúc tác) mang nghĩa là thúc đẩy hoặc gia tăng tốc độ của một phản ứng hóa học mà không bị tiêu hao trong quá trình đó. Trong tiếng Anh, "catalyze" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và sinh học. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể xuất hiện trong những ngữ cảnh khác nhau, nhất là trong khoa học tự nhiên, nơi mà sự sử dụng từ chuyên môn thường có sự khác biệt tùy theo vùng.
Từ "catalyze" có nguồn gốc từ tiếng Latin "catalysis", xuất phát từ từ Hy Lạp "katalusis", có nghĩa là "giải phóng". Trong hóa học, nó đề cập đến quá trình thúc đẩy phản ứng mà không bị tiêu hao. Kể từ khi được định nghĩa lần đầu tiên vào thế kỷ 19, từ này đã mở rộng nghĩa sang các lĩnh vực khác, như xã hội học và môi trường, mô tả sự kích thích hoặc thúc đẩy sự thay đổi, từ đó phản ánh sự giao thoa giữa khoa học và ngữ nghĩa trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "catalyze" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học tự nhiên và công nghệ. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến phản ứng hóa học hoặc quá trình cải cách xã hội. Ngoài IELTS, từ "catalyze" thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ quá trình tăng tốc phản ứng thông qua chất xúc tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp