Bản dịch của từ Catalyze trong tiếng Việt

Catalyze

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catalyze (Verb)

01

(động) đẩy nhanh một quá trình.

Transitive to accelerate a process.

Ví dụ

Volunteers catalyze positive change in the community.

Tình nguyện viên kích thích sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.

Social media can catalyze movements for equality and justice.

Mạng xã hội có thể kích thích các phong trào về bình đẳng và công bằng.

Events like charity drives catalyze unity among neighbors.

Các sự kiện như chương trình từ thiện kích thích sự đoàn kết giữa hàng xóm.

02

(transitive) mang lại sự xúc tác cho một phản ứng hóa học.

Transitive to bring about the catalysis of a chemical reaction.

Ví dụ

Volunteers catalyze positive change in communities through their actions.

Tình nguyện viên kích thích sự thay đổi tích cực trong cộng đồng thông qua hành động của họ.

The charity event catalyzed donations for the local shelter.

Sự kiện từ thiện kích thích việc quyên góp cho trại cứu trợ địa phương.

Her inspiring speech catalyzed unity among the diverse group members.

Bài phát biểu đầy cảm hứng của cô kích thích sự đoàn kết giữa các thành viên đa dạng của nhóm.

03

(chuyển tiếp) để truyền cảm hứng đáng kể bằng chất xúc tác.

Transitive to inspire significantly by catalysis.

Ví dụ

Her charity work catalyzed positive change in the community.

Công việc từ thiện của cô ấy đã kích thích sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.

The youth group catalyzed awareness about mental health issues.

Nhóm thanh thiếu niên đã kích thích sự nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.

The campaign catalyzed a movement for environmental protection.

Chiến dịch đã kích thích một phong trào bảo vệ môi trường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Catalyze cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catalyze

Không có idiom phù hợp