Bản dịch của từ Catch a glimpse trong tiếng Việt
Catch a glimpse

Catch a glimpse (Idiom)
I caught a glimpse of Sarah at the party last night.
Tôi đã nhìn thấy Sarah một cách ngắn ngủi tại bữa tiệc tối qua.
I didn't catch a glimpse of the famous singer during the event.
Tôi không thấy được ca sĩ nổi tiếng trong sự kiện đó.
Did you catch a glimpse of the celebrity at the awards ceremony?
Bạn có nhìn thấy được ngôi sao tại lễ trao giải không?
Để bắt gặp.
To catch sight of.
Did you catch a glimpse of the celebrity at the party?
Bạn đã nhìn thấy ngôi sao tại bữa tiệc chưa?
I never catch a glimpse of my neighbors; they are very private.
Tôi không bao giờ nhìn thấy hàng xóm của mình; họ rất kín đáo.
She catches a glimpse of the beautiful sunset every evening.
Cô ấy nhìn thấy ánh hoàng hôn đẹp mỗi tối.
Để ý một cái gì đó tạm thời.
Did you catch a glimpse of the new art exhibit?
Bạn đã nhìn thấy thoáng qua triển lãm nghệ thuật mới chưa?
I never catch a glimpse of celebrities in my small town.
Tôi không bao giờ nhìn thấy thoáng qua người nổi tiếng ở thị trấn nhỏ của mình.
She catches a glimpse of the famous author at the book fair.
Cô ấy nhìn thấy thoáng qua tác giả nổi tiếng tại hội sách.
"Catching a glimpse" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là nhìn thấy hoặc nhận diện một cách nhanh chóng, thường chỉ trong một khoảnh khắc ngắn. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt ý nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, có thể có khác biệt về cách phát âm cụm từ này do các yếu tố vùng miền. Từ 'glimpse' biểu thị một cái nhìn thoáng qua, thường mang sắc thái cảm xúc tò mò hoặc ngạc nhiên.
Cụm từ "catch a glimpse" có nguồn gốc từ động từ "catch" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ cổ Anh "cacian", mang nghĩa "bắt" hoặc "nắm". "Glimpse" lại có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "glimpsan", nghĩa là "nhìn thoáng qua". Khái niệm này được hình thành trong bối cảnh gợi nhớ đến việc quan sát nhanh chóng, thể hiện sự chú ý thoáng qua đến một đối tượng nào đó. Sự kết hợp này phản ánh chính xác cách mà cụm từ được sử dụng trong ngữ cảnh hiện tại, thường diễn tả việc nhìn thấy một cái gì đó một cách ngẫu nhiên hay không rõ ràng.
Cụm từ "catch a glimpse" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người thi yêu cầu nhận biết thông tin từ ngữ cảnh. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động nhìn thấy một điều gì đó một cách thoáng qua. Ngoài ra, cụm từ này còn phổ biến trong văn viết và giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng khi nói về trải nghiệm du lịch, nghệ thuật hoặc các sự kiện quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
