Bản dịch của từ Catch a glimpse trong tiếng Việt

Catch a glimpse

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catch a glimpse (Idiom)

01

Để nhìn thấy một cái gì đó hoặc một ai đó một thời gian ngắn.

To see something or someone briefly.

Ví dụ

I caught a glimpse of Sarah at the party last night.

Tôi đã nhìn thấy Sarah một cách ngắn ngủi tại bữa tiệc tối qua.

I didn't catch a glimpse of the famous singer during the event.

Tôi không thấy được ca sĩ nổi tiếng trong sự kiện đó.

02

Để bắt gặp.

To catch sight of.

Ví dụ

Did you catch a glimpse of the celebrity at the party?

Bạn đã nhìn thấy ngôi sao tại bữa tiệc chưa?

I never catch a glimpse of my neighbors; they are very private.

Tôi không bao giờ nhìn thấy hàng xóm của mình; họ rất kín đáo.

03

Để ý một cái gì đó tạm thời.

To notice something temporarily.

Ví dụ

Did you catch a glimpse of the new art exhibit?

Bạn đã nhìn thấy thoáng qua triển lãm nghệ thuật mới chưa?

I never catch a glimpse of celebrities in my small town.

Tôi không bao giờ nhìn thấy thoáng qua người nổi tiếng ở thị trấn nhỏ của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catch a glimpse/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.