Bản dịch của từ Catch all trong tiếng Việt
Catch all

Catch all (Noun)
Để nắm bắt tất cả một cái gì đó; bao gồm mọi thứ.
To catch all of something to include everything.
She made sure to catch all the important points in her presentation.
Cô ấy đảm bảo bắt kịp tất cả các điểm quan trọng trong bài thuyết trình của mình.
He didn't catch all the details of the social issue discussed.
Anh ấy không bắt kịp tất cả các chi tiết về vấn đề xã hội được thảo luận.
Did you manage to catch all the key aspects of the topic?
Bạn có đủ kịp bắt tất cả các khía cạnh chính của chủ đề không?
Để chuẩn bị cho mọi tình huống.
To make provision for every eventuality.
It's important to have a catch-all plan for unexpected situations.
Quan trọng có một kế hoạch bao hàm cho tình huống bất ngờ.
She didn't have a catch-all strategy and struggled to adapt.
Cô ấy không có chiến lược bao hàm và gặp khó khăn khi thích nghi.
Do you think a catch-all approach is necessary for social issues?
Bạn có nghĩ một phương pháp bao hàm cần thiết cho các vấn đề xã hội không?
Để bao gồm tất cả.
To encompass all.
Her blog is a catch-all for social issues she cares about.
Blog của cô ấy là nơi tóm gọn tất cả vấn đề xã hội mà cô quan tâm.
Ignoring some social problems makes it impossible to catch all.
Bỏ qua một số vấn đề xã hội khiến việc tóm gọn trở nên không thể.
Is it feasible to catch all social issues in one discussion?
Có khả thi để tóm gọn tất cả vấn đề xã hội trong một cuộc trò chuyện không?
"Catch all" là một thuật ngữ tiếng Anh mô tả một khái niệm hoặc danh mục bao gồm nhiều đối tượng, tình huống khác nhau, nhằm mục đích tổng hợp hoặc phân loại chúng. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc trong kinh doanh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các điều khoản tổng quát nhằm bao quát những trường hợp không được liệt kê cụ thể. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng thuật ngữ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách viết.
Thuật ngữ "catch-all" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, được cấu thành từ "catch" (bắt) và "all" (tất cả). Từ "catch" bắt nguồn từ tiếng Latinh "captare", có nghĩa là nắm bắt hoặc thu hút, trong khi "all" đến từ tiếng Latinh "omnis", thể hiện sự tổng quát, bao hàm. Cụm từ này được sử dụng để chỉ một khái niệm, danh mục hoặc chiến lược bao gồm mọi thứ mà không phải chỉ định rõ ràng, phản ánh tính tổng quát và khả năng thu hút rộng rãi.
"Catch all" là cụm từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói về chủ đề liên quan đến phân loại, quy định hoặc những điều tổng quát. Trong lĩnh vực pháp lý, cụm từ này được sử dụng để chỉ các điều khoản tổng quát nhằm bao gồm nhiều trường hợp khác nhau. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh như chính sách, giáo dục và quản lý để chỉ các phương pháp hoặc chiến lược tổng quát nhằm giải quyết vấn đề một cách toàn diện.