Bản dịch của từ Catch the eye trong tiếng Việt
Catch the eye

Catch the eye (Noun)
The colorful mural really catches the eye in the neighborhood.
Bức tranh tường đầy màu sắc thật sự thu hút sự chú ý trong khu phố.
The advertisement did not catch the eye of the viewers.
Quảng cáo không thu hút sự chú ý của người xem.
Does the new campaign catch the eye of young people?
Chiến dịch mới có thu hút sự chú ý của giới trẻ không?
The colorful mural really catches the eye at the community center.
Bức tranh tường đầy màu sắc thật sự thu hút sự chú ý tại trung tâm cộng đồng.
The dull posters did not catch the eye of anyone passing by.
Những tấm áp phích nhạt nhẽo không thu hút sự chú ý của ai đi qua.
What design catches the eye at the local art exhibition?
Thiết kế nào thu hút sự chú ý tại triển lãm nghệ thuật địa phương?
Nổi bật một cách đáng chú ý.
To stand out in a noticeable way.
The colorful mural really catches the eye at the community center.
Bức tranh tường đầy màu sắc thực sự thu hút sự chú ý tại trung tâm cộng đồng.
The dull poster did not catch the eye of any visitors.
Bảng quảng cáo nhàm chán không thu hút sự chú ý của bất kỳ du khách nào.
What catches the eye in social media posts today?
Điều gì thu hút sự chú ý trong các bài đăng trên mạng xã hội hôm nay?
"Catch the eye" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là thu hút sự chú ý hoặc gây sự chú ý. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các yếu tố như thiết kế, màu sắc hoặc nội dung nào đó nổi bật và dễ nhận thấy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách dùng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cấu trúc. Tuy nhiên, sự nhấn mạnh trong phát âm có thể khác nhau giữa các vùng miền.
Cụm từ "catch the eye" bắt nguồn từ động từ "catch" có nguồn gốc từ tiếng Latin "captiare", mang nghĩa là nắm bắt hoặc thu hút. Kết hợp với "eye", biểu tượng cho thị giác, cụm từ này diễn tả việc thu hút sự chú ý hoặc làm người khác chú ý đến một đối tượng nào đó. Sử dụng trong văn cảnh hiện đại, cụm từ này thể hiện sự hấp dẫn nổi bật, thường liên quan đến quảng cáo, nghệ thuật, và truyền thông.
Cụm từ "catch the eye" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nhằm mô tả việc thu hút sự chú ý. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để thảo luận về thiết kế, quảng cáo, hoặc các tác phẩm nghệ thuật, nơi mà sự nổi bật và thu hút ánh nhìn là rất quan trọng. Cụm từ này cũng thường được áp dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, như khi mô tả trang phục hay các yếu tố hấp dẫn trong môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp