Bản dịch của từ Catchment area trong tiếng Việt

Catchment area

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catchment area (Noun)

kˈætʃmn̩t ˈɛɹiə
kˈætʃmn̩t ˈɛɹiə
01

Khu vực mà lượng mưa chảy vào sông, hồ hoặc hồ chứa.

The area from which rainfall flows into a river, lake, or reservoir.

Ví dụ

The school's catchment area covers three neighboring towns.

Khu vực cung cấp của trường bao gồm ba thị trấn láng giềng.

The hospital serves a large catchment area of over 100,000 residents.

Bệnh viện phục vụ một khu vực cung cấp lớn với hơn 100.000 cư dân.

The library's catchment area includes multiple nearby communities.

Khu vực cung cấp của thư viện bao gồm nhiều cộng đồng lân cận.

02

Khu vực tập trung bệnh nhân của bệnh viện hoặc học sinh của trường.

The area from which a hospital's patients or school's pupils are drawn.

Ví dụ

The new school's catchment area includes three nearby neighborhoods.

Khu vực hút học sinh của trường mới bao gồm ba khu phố gần đó.

The hospital's catchment area covers a population of over 100,000 people.

Khu vực hút bệnh nhân của bệnh viện bao gồm hơn 100.000 người dân.

The catchment area of the community center expanded to include the suburbs.

Khu vực hút của trung tâm cộng đồng đã mở rộng để bao gồm ngoại ô.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catchment area/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catchment area

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.