Bản dịch của từ Catchment area trong tiếng Việt
Catchment area

Catchment area (Noun)
The school's catchment area covers three neighboring towns.
Khu vực cung cấp của trường bao gồm ba thị trấn láng giềng.
The hospital serves a large catchment area of over 100,000 residents.
Bệnh viện phục vụ một khu vực cung cấp lớn với hơn 100.000 cư dân.
The library's catchment area includes multiple nearby communities.
Khu vực cung cấp của thư viện bao gồm nhiều cộng đồng lân cận.
The new school's catchment area includes three nearby neighborhoods.
Khu vực hút học sinh của trường mới bao gồm ba khu phố gần đó.
The hospital's catchment area covers a population of over 100,000 people.
Khu vực hút bệnh nhân của bệnh viện bao gồm hơn 100.000 người dân.
The catchment area of the community center expanded to include the suburbs.
Khu vực hút của trung tâm cộng đồng đã mở rộng để bao gồm ngoại ô.
Khu vực thu gom (catchment area) là một thuật ngữ trong địa lý và quản lý nước, chỉ một khu vực địa lý mà nước mưa chảy vào một con sông, hồ hoặc nguồn nước cụ thể. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và tiếp thị để chỉ vùng ảnh hưởng hoặc vùng phục vụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc nói.
Thuật ngữ "catchment area" có nguồn gốc từ từ Latin "captio", có nghĩa là "sự bắt giữ" hoặc "sự thu hút". Trải qua thời gian, từ này đã được phát triển và sử dụng để chỉ khu vực mà nước mưa hoặc nguồn nước đều chảy về một điểm tập trung nhất định, thường là một lưu vực. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, thuật ngữ này phản ánh sự thu hút hoặc tích tụ nước trong một khu vực địa lý nhất định, đồng thời cũng áp dụng trong lĩnh vực xã hội và kinh tế để chỉ vùng ảnh hưởng của một dịch vụ hay tổ chức nào đó.
Khái niệm "catchment area" là thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến quản lý nguồn nước, quy hoạch đô thị và phân tích môi trường. Trong ngữ cảnh học thuật, nó ám chỉ vùng địa lý mà nước mưa, dòng chảy hoặc nước ngầm được thu thập. Thuật ngữ này không chỉ mang tính chất kỹ thuật mà còn liên quan đến các vấn đề xã hội như phát triển bền vững và phân phối tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp