Bản dịch của từ Categorical data trong tiếng Việt
Categorical data
Noun [U/C]

Categorical data(Noun)
kˌætəɡˈɑɹɨkəl dˈeɪtə
kˌætəɡˈɑɹɨkəl dˈeɪtə
Ví dụ
02
Dữ liệu có thể được phân loại thành các danh mục hoặc nhóm, không có giá trị số có ý nghĩa.
Data that can be sorted into categories or groups, which do not have a meaningful numerical value.
Ví dụ
03
Dữ liệu định tính có thể được chia thành các danh mục khác nhau dựa trên các đặc điểm hoặc phẩm chất.
Qualitative data that can be divided into different categories based on characteristics or qualities.
Ví dụ
