Bản dịch của từ Categorical data trong tiếng Việt
Categorical data

Categorical data (Noun)
Dữ liệu có thể được phân loại thành các danh mục hoặc nhóm, không có giá trị số có ý nghĩa.
Data that can be sorted into categories or groups, which do not have a meaningful numerical value.
Categorical data includes gender, race, and occupation in social studies.
Dữ liệu phân loại bao gồm giới tính, chủng tộc và nghề nghiệp trong nghiên cứu xã hội.
Categorical data does not provide numerical insights for social research.
Dữ liệu phân loại không cung cấp thông tin số cho nghiên cứu xã hội.
Is age considered categorical data in social surveys or not?
Tuổi có được coi là dữ liệu phân loại trong khảo sát xã hội không?
Dữ liệu định tính có thể được chia thành các danh mục khác nhau dựa trên các đặc điểm hoặc phẩm chất.
Qualitative data that can be divided into different categories based on characteristics or qualities.
Surveys often use categorical data to understand social attitudes in communities.
Khảo sát thường sử dụng dữ liệu phân loại để hiểu thái độ xã hội trong cộng đồng.
Researchers do not analyze categorical data when studying numerical trends in society.
Các nhà nghiên cứu không phân tích dữ liệu phân loại khi nghiên cứu xu hướng số trong xã hội.
What types of categorical data are collected in social science research?
Các loại dữ liệu phân loại nào được thu thập trong nghiên cứu khoa học xã hội?
Surveys often collect categorical data about people's preferences and opinions.
Khảo sát thường thu thập dữ liệu phân loại về sở thích và ý kiến của mọi người.
Many researchers do not analyze categorical data effectively in their studies.
Nhiều nhà nghiên cứu không phân tích dữ liệu phân loại một cách hiệu quả trong các nghiên cứu của họ.
What types of categorical data are used in social science research?
Các loại dữ liệu phân loại nào được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội?