Bản dịch của từ Categorical data trong tiếng Việt

Categorical data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Categorical data(Noun)

kˌætəɡˈɑɹɨkəl dˈeɪtə
kˌætəɡˈɑɹɨkəl dˈeɪtə
01

Một loại dữ liệu thường được sử dụng trong thống kê đại diện cho các đặc điểm và có thể bao gồm nhãn hoặc tên.

A type of data often used in statistics that represents characteristics and can include labels or names.

Ví dụ
02

Dữ liệu có thể được phân loại thành các danh mục hoặc nhóm, không có giá trị số có ý nghĩa.

Data that can be sorted into categories or groups, which do not have a meaningful numerical value.

Ví dụ
03

Dữ liệu định tính có thể được chia thành các danh mục khác nhau dựa trên các đặc điểm hoặc phẩm chất.

Qualitative data that can be divided into different categories based on characteristics or qualities.

Ví dụ