Bản dịch của từ Category membership trong tiếng Việt
Category membership
Noun [U/C]

Category membership (Noun)
kˈætəɡˌɔɹi mˈɛmbɚʃˌɪp
kˈætəɡˌɔɹi mˈɛmbɚʃˌɪp
01
Trạng thái thuộc về một danh mục hoặc nhóm cụ thể.
The state of belonging to a particular category or group.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Phân loại một mục hoặc khái niệm trong một tập hợp các danh mục xác định.
The classification of an item or concept within a set of defined categories.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Mối quan hệ giữa một đối tượng và danh mục mà nó thuộc về.
The relationship between an object and the category to which it belongs.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Category membership
Không có idiom phù hợp