Bản dịch của từ Category membership trong tiếng Việt
Category membership
Noun [U/C]

Category membership(Noun)
kˈætəɡˌɔɹi mˈɛmbɚʃˌɪp
kˈætəɡˌɔɹi mˈɛmbɚʃˌɪp
01
Trạng thái thuộc về một danh mục hoặc nhóm cụ thể.
The state of belonging to a particular category or group.
Ví dụ
02
Phân loại một mục hoặc khái niệm trong một tập hợp các danh mục xác định.
The classification of an item or concept within a set of defined categories.
Ví dụ
03
Mối quan hệ giữa một đối tượng và danh mục mà nó thuộc về.
The relationship between an object and the category to which it belongs.
Ví dụ
