Bản dịch của từ Cater for trong tiếng Việt
Cater for
Cater for (Phrase)
Many organizations cater for the needs of homeless people in New York.
Nhiều tổ chức đáp ứng nhu cầu của người vô gia cư ở New York.
They do not cater for students with disabilities at the event.
Họ không đáp ứng nhu cầu của sinh viên khuyết tật tại sự kiện.
Do local charities cater for families in need during the holidays?
Các tổ chức từ thiện địa phương có đáp ứng nhu cầu của gia đình cần thiết trong dịp lễ không?
The government should cater for the needs of low-income families.
Chính phủ nên xem xét nhu cầu của các gia đình thu nhập thấp.
They do not cater for students with disabilities in this program.
Họ không xem xét sinh viên khuyết tật trong chương trình này.
How can schools cater for diverse social backgrounds effectively?
Các trường có thể xem xét các nền tảng xã hội đa dạng như thế nào?
The community center will cater for the elderly during the festival.
Trung tâm cộng đồng sẽ phục vụ cho người cao tuổi trong lễ hội.
They do not cater for children at this event, which is disappointing.
Họ không phục vụ cho trẻ em tại sự kiện này, điều này thật thất vọng.
Will the organizers cater for dietary restrictions at the social gathering?
Liệu các nhà tổ chức có phục vụ cho các yêu cầu ăn kiêng tại buổi gặp gỡ xã hội không?
Cụm từ "cater for" có nghĩa là cung cấp kế hoạch hoặc phục vụ nhu cầu của một nhóm người nào đó. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British để chỉ việc chuẩn bị thức ăn và dịch vụ phục vụ tới một sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "cater to" phổ biến hơn, có thể mang ý nghĩa phục vụ nhu cầu hay sở thích của khách hàng, vượt ra ngoài giới hạn thường thấy trong tổ chức sự kiện. Việc sử dụng và ngữ cảnh có sự khác biệt ở hai văn bản này.
Cụm từ "cater for" xuất phát từ động từ Latinh "catera", có nghĩa là "cung cấp" hoặc "chu cấp". Qua thời gian, từ này đã tiến hóa và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, đặc biệt là trong ngữ cảnh liên quan đến việc cung cấp thực phẩm hoặc dịch vụ cho các sự kiện. Hiện nay, "cater for" không chỉ dừng lại ở việc phục vụ thức ăn mà còn mở rộng ra các nhu cầu khác của khách hàng, thể hiện sự sẵn sàng đáp ứng và phục vụ.
Cụm từ "cater for" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về các dịch vụ hoặc nhu cầu của người tiêu dùng. Tần suất sử dụng của nó trong phần Viết và Nói có thể thấp hơn, nhưng vẫn có trong các chủ đề liên quan đến cung cấp dịch vụ, tổ chức sự kiện hay tương tác với khách hàng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được dùng trong ngành dịch vụ thực phẩm và du lịch, nơi việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng là ưu tiên hàng đầu.