Bản dịch của từ Catkin trong tiếng Việt
Catkin

Catkin (Noun)
The park was filled with willow trees bearing catkins.
Công viên tràn ngập cây liễu mang rủi nhụy.
Children collected hazel catkins for a school science project.
Trẻ em thu thập rủi nhụy cây phỉ cho dự án khoa học trường học.
The wind carried the catkins' pollen to fertilize the trees.
Gió mang phấn hoa của rủi nhụy để thụ tinh cho cây.
Họ từ
Catkin là một thuật ngữ chỉ các cụm hoa nhỏ, mềm, rủ xuống, thường được tìm thấy trên các cây như liễu hoặc bạch dương. Các cụm hoa này thường không có cánh và phát triển theo dạng chùm, xuất hiện vào mùa xuân hoặc đầu hè. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách diễn đạt và bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, nhưng bản chất và ý nghĩa của từ đều giữ nguyên.
Từ "catkin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cattinus", có nghĩa là "như mèo", thể hiện hình dáng giống như lông của mèo. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cụm hoa hình dùi, thường thấy ở một số loài cây như cây dương, cây bạch dương. Sự phát triển của từ này phản ánh đặc điểm hình thái của hoa, và hiện nay, "catkin" chỉ rõ hơn cho các cấu trúc sinh sản, thể hiện sự tiến hóa trong ngôn ngữ của thực vật học.
Từ "catkin" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do bản chất chuyên môn của nó. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong văn bản liên quan đến sinh học hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "catkin" thường được sử dụng để chỉ những chùm hoa nhỏ của một số loại cây như liễu hoặc dẻ trong các nghiên cứu sinh thái hoặc nông nghiệp, thường liên quan đến sự phát triển thực vật và sự sinh sản của cây cối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp