Bản dịch của từ Catkin trong tiếng Việt

Catkin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catkin (Noun)

kˈætkɪn
kˈætkɪn
01

Một cành hoa có sương mai, treo lủng lẳng của những cây như cây liễu và cây phỉ, được thụ phấn nhờ gió.

A downy hanging flowering spike of trees such as willow and hazel pollinated by the wind.

Ví dụ

The park was filled with willow trees bearing catkins.

Công viên tràn ngập cây liễu mang rủi nhụy.

Children collected hazel catkins for a school science project.

Trẻ em thu thập rủi nhụy cây phỉ cho dự án khoa học trường học.

The wind carried the catkins' pollen to fertilize the trees.

Gió mang phấn hoa của rủi nhụy để thụ tinh cho cây.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catkin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catkin

Không có idiom phù hợp