Bản dịch của từ Hazel trong tiếng Việt
Hazel

Hazel (Noun)
Màu nâu đỏ hoặc nâu xanh, đặc biệt là ở mắt người.
A reddishbrown or greenishbrown colour especially of a persons eyes.
Her hazel eyes sparkled during the social event last Saturday.
Đôi mắt hạt dẻ của cô ấy lấp lánh trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He does not have hazel eyes; they are blue instead.
Anh ấy không có đôi mắt hạt dẻ; chúng là màu xanh thay vào đó.
Do you think hazel eyes are attractive at social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng đôi mắt hạt dẻ hấp dẫn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
My neighbor has a beautiful hazel tree in their front yard.
Hàng xóm của tôi có một cây cây ph Hazel đẹp ở sân trước.
They do not plant hazel trees in urban areas due to space limits.
Họ không trồng cây ph Hazel ở khu vực đô thị do hạn chế không gian.
Is the hazel tree common in community parks around New York?
Cây ph Hazel có phổ biến trong các công viên cộng đồng ở New York không?
Họ từ
"Hazel" là một danh từ chỉ tên một loại cây thuộc chi Corylus, chủ yếu được biết đến với hạt phỉ (hazelnuts). Từ này cũng sử dụng để chỉ màu nâu nhạt có sắc xanh, thường được mô tả trong ngữ cảnh mô tả màu mắt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "hazel" được sử dụng tương tự về nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và khu vực.
Từ "hazel" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "hægel", có nghĩa là cây phỉ. Cây phỉ thuộc chi Corylus, được biết đến với hạt có giá trị dinh dưỡng cao. Trong tiếng La tinh, từ tương ứng là "corylus". Qua thời gian, "hazel" không chỉ chỉ cây mà còn biểu thị màu nâu vàng nhạt, thường sử dụng để mô tả mắt người hoặc các đồ vật khác. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở đặc điểm vật lý và biểu tượng tự nhiên của cây phỉ.
Từ "hazel" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả màu sắc và thực vật, đặc biệt là khi nói về màu mắt hoặc loại cây như cây phỉ. Trong kỳ thi IELTS, "hazel" có thể xảy ra trong phần Nghe và Đọc, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong các bài viết học thuật và văn viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả ngoại hình hoặc đặc điểm tự nhiên. Tóm lại, "hazel" là một từ có tính chuyên ngành nhưng khá hạn chế trong việc sử dụng tổng quát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp