Bản dịch của từ Catsuit trong tiếng Việt

Catsuit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catsuit (Noun)

01

Áo liền quần bó sát người phụ nữ, có ống quần dài, che thân từ cổ đến chân.

A womans closefitting onepiece garment with trouser legs covering the body from the neck to the feet.

Ví dụ

She wore a stylish catsuit to the social event last weekend.

Cô ấy mặc một bộ catsuit thời trang đến sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Many women do not choose a catsuit for casual gatherings.

Nhiều phụ nữ không chọn bộ catsuit cho các buổi gặp gỡ bình thường.

Is a catsuit appropriate for the upcoming charity gala?

Bộ catsuit có phù hợp cho buổi gala từ thiện sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Catsuit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catsuit

Không có idiom phù hợp