Bản dịch của từ Catsuit trong tiếng Việt
Catsuit

Catsuit (Noun)
She wore a stylish catsuit to the social event last weekend.
Cô ấy mặc một bộ catsuit thời trang đến sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Many women do not choose a catsuit for casual gatherings.
Nhiều phụ nữ không chọn bộ catsuit cho các buổi gặp gỡ bình thường.
Is a catsuit appropriate for the upcoming charity gala?
Bộ catsuit có phù hợp cho buổi gala từ thiện sắp tới không?
"Catsuit" là một thuật ngữ chỉ trang phục ôm sát cơ thể, thường được làm từ chất liệu co giãn như latex, spandex hoặc nhựa. Trang phục này được thiết kế để phủ kín cơ thể từ đầu đến cổ chân, tạo nên hình dáng gợi cảm và hiện đại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có thể được sử dụng tương tự, nhưng trong một số bối cảnh, catsuit ở Anh thường liên quan nhiều đến văn hóa huyền bí hoặc nghệ thuật biểu diễn, trong khi ở Mỹ, nó thường được sử dụng nhiều hơn trong ngành công nghiệp thời trang hoặc phim ảnh.
Từ "catsuit" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "cat" (mèo) và "suit" (bộ đồ). Mặc dù "cat" không liên quan trực tiếp đến mèo, mà ám chỉ đến sự ôm sát và linh hoạt của bộ đồ như hình dáng của một con mèo. Thuật ngữ này xuất hiện vào những năm 1960, thường được sử dụng trong ngành thời trang và điện ảnh, đặc biệt là trong văn hóa pop, chỉ về một bộ đồ ôm sát, thường được làm bằng chất liệu co giãn. Cách dùng hiện tại phản ánh đặc điểm của sự quyến rũ và sự năng động.
Từ "catsuit" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được nghe thấy trong các cuộc thảo luận về thời trang hoặc văn hóa đại chúng; tuy nhiên, ít có trong bài thi Viết và Đọc. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thời trang, điện ảnh (nhân vật superhero), và sự kiện văn hóa. Trong các nghiên cứu về văn hóa, catsuit phản ánh xu hướng tự thể hiện và sự đa dạng trong phong cách cá nhân.