Bản dịch của từ Trouser trong tiếng Việt
Trouser
Trouser (Noun)
Liên quan đến quần.
Relating to trousers.
She bought a new pair of trousers for the party.
Cô ấy đã mua một chiếc quần mới cho buổi tiệc.
His trousers were too tight, so he needed a larger size.
Quần của anh ấy quá chật, vì vậy anh ấy cần một size lớn hơn.
The fashion store had a wide selection of trendy trousers.
Cửa hàng thời trang có một loạt các loại quần thời trang.
Dạng danh từ của Trouser (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Trousers |
Kết hợp từ của Trouser (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pair of trousers Quần dài | He wore a new pair of trousers to the social event. Anh ta đã mặc một cặp quần mới đến sự kiện xã hội. |
Trouser (Verb)
He trousered the cash from the fundraiser.
Anh ấy đã nhặt tiền từ buổi gây quỹ.
She trousered the profits from the charity event.
Cô ấy đã nhặt lợi nhuận từ sự kiện từ thiện.
The politician was accused of trousering public funds.
Chính trị gia bị buộc tội nhặt tiền công cộng.
Họ từ
Từ "trouser" trong tiếng Anh thường chỉ đến một loại quần dài, thường được mặc từ giữa cơ thể đến mắt cá chân. Trong tiếng Anh Anh, "trouser" thường được sử dụng ở dạng số nhiều ("trousers"), trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương là "pants". Sự khác biệt về ngữ âm giữa hai phiên bản này thể hiện ở cách phát âm và nhấn âm. Trong khi "trousers" không có dạng số ít, "pants" có thể được sử dụng đơn lẻ hơn.
Từ "trouser" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "trousses", có nguồn gốc từ tiếng Latin "trosus", có nghĩa là "bọc, che đậy". Trong ngữ cảnh lịch sử, "trousers" được sử dụng để chỉ các món đồ may mặc dùng để che chân, thường được sản xuất từ vải dày hơn để đảm bảo sự bền bỉ và thoải mái. Sự chuyển biến từ ý nghĩa gốc sang ý nghĩa hiện nay phản ánh sự phát triển trong văn hóa trang phục, nơi loại trang phục này đã trở thành một phần không thể thiếu trong tủ quần áo của con người.
Từ "trouser" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong lĩnh vực từ vựng liên quan đến thời trang và mô tả hình ảnh. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng khi nói về trang phục hàng ngày hoặc trong các cuộc hội thoại về phong cách cá nhân, thể hiện sự chú ý đến mặc đẹp và sự thoải mái. Ngoài ra, "trouser" còn xuất hiện trong các bài viết chuyên sâu về ngành công nghiệp thời trang hoặc việc làm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp