Bản dịch của từ Caul trong tiếng Việt
Caul

Caul (Noun)
During the Victorian era, women often wore a caul to keep their hair in place indoors.
Trong thời đại Victoria, phụ nữ thường đội một chiếc caul để giữ tóc cố định trong nhà.
The delicate lace caul added an elegant touch to her evening attire.
Chiếc caul bằng ren mỏng manh tạo thêm nét thanh lịch cho trang phục buổi tối của cô ấy.
She carefully pinned the caul to her hair before attending the social gathering.
Cô ấy cẩn thận ghim chiếc caul vào tóc trước khi tham dự buổi họp mặt xã hội.
The midwife carefully removed the caul after the baby was born.
Bà đỡ đã cẩn thận tháo chiếc caul sau khi đứa bé chào đời.
Legend has it that being born with a caul brings good luck.
Truyền thuyết kể rằng sinh ra với chiếc caul sẽ mang lại may mắn.
The caul was preserved as a keepsake to commemorate the birth.
Cái caul được bảo quản như một vật kỷ niệm để kỷ niệm ngày sinh.
Các mạc nối.
The omentum.
During the surgery, the doctor examined the caul carefully.
Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ đã kiểm tra caul cẩn thận.
The caul was found to be inflamed, requiring immediate attention.
Phát hiện caul bị viêm, cần được chăm sóc ngay lập tức.
The patient's recovery was delayed due to complications with the caul.
Quá trình hồi phục của bệnh nhân bị trì hoãn do biến chứng với caul.
Họ từ
Từ "caul" chỉ một lớp màng mỏng bao quanh đầu của một em bé khi sinh ra, thường làm bằng nước hoặc mô. Trong y học, caul được biết đến với tính chất hiếm gặp và có thể được coi là dấu hiệu tốt lành trong một số văn hóa. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút trong ngữ điệu và âm thanh.
Từ "caul" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caulis", nghĩa là "cây" hoặc "thân cây". Trong ngữ cảnh y học, "caul" chỉ phần màng nhầy bao quanh một số trẻ sơ sinh, phản ánh hình thức bảo vệ trong thiên nhiên tương tự như lớp vỏ của cây. Qua thời gian, từ này đã trở thành thuật ngữ đặc trưng trong lĩnh vực sinh học và sản khoa để chỉ cấu trúc bảo vệ này, giữ lại ý nghĩa về sự che chở và an toàn.
Từ "caul" rất hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất chuyên môn và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong văn cảnh y học, "caul" thường chỉ về màng mỏng bao quanh một em bé khi sinh, mang tính biểu tượng trong văn hóa. Ngoài ra, nó có thể xuất hiện trong văn học hoặc ngữ cảnh cổ xưa liên quan đến mê tín, nhưng tần suất sử dụng vẫn ở mức thấp trong tiếng Anh hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp