Bản dịch của từ Caul trong tiếng Việt

Caul

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caul (Noun)

kˈɔl
kˈɑl
01

Mũ hoặc lưới trùm tóc bó sát trong nhà dành cho phụ nữ.

A woman's close-fitting indoor headdress or hairnet.

Ví dụ

During the Victorian era, women often wore a caul to keep their hair in place indoors.

Trong thời đại Victoria, phụ nữ thường đội một chiếc caul để giữ tóc cố định trong nhà.

The delicate lace caul added an elegant touch to her evening attire.

Chiếc caul bằng ren mỏng manh tạo thêm nét thanh lịch cho trang phục buổi tối của cô ấy.

She carefully pinned the caul to her hair before attending the social gathering.

Cô ấy cẩn thận ghim chiếc caul vào tóc trước khi tham dự buổi họp mặt xã hội.

02

Màng ối bao bọc bào thai.

The amniotic membrane enclosing a fetus.

Ví dụ

The midwife carefully removed the caul after the baby was born.

Bà đỡ đã cẩn thận tháo chiếc caul sau khi đứa bé chào đời.

Legend has it that being born with a caul brings good luck.

Truyền thuyết kể rằng sinh ra với chiếc caul sẽ mang lại may mắn.

The caul was preserved as a keepsake to commemorate the birth.

Cái caul được bảo quản như một vật kỷ niệm để kỷ niệm ngày sinh.

03

Các mạc nối.

The omentum.

Ví dụ

During the surgery, the doctor examined the caul carefully.

Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ đã kiểm tra caul cẩn thận.

The caul was found to be inflamed, requiring immediate attention.

Phát hiện caul bị viêm, cần được chăm sóc ngay lập tức.

The patient's recovery was delayed due to complications with the caul.

Quá trình hồi phục của bệnh nhân bị trì hoãn do biến chứng với caul.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caul/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caul

Không có idiom phù hợp