Bản dịch của từ Causal factor trong tiếng Việt
Causal factor
Causal factor (Noun)
Stress is a common causal factor for poor academic performance.
Căng thẳng là một yếu tố nguyên nhân phổ biến cho hiệu suất học tập kém.
Lack of sleep can also be a causal factor in mental health issues.
Thiếu ngủ cũng có thể là một yếu tố nguyên nhân trong các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Are you aware of any other causal factors affecting social relationships?
Bạn có nhận thức về bất kỳ yếu tố nguyên nhân nào khác ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội không?
Causal factor (Adjective)
Identifying causal factors is crucial in social issue analysis.
Xác định các yếu tố gây ra là rất quan trọng trong phân tích vấn đề xã hội.
Ignoring causal factors leads to ineffective solutions to social problems.
Bỏ qua các yếu tố gây ra dẫn đến các giải pháp không hiệu quả cho các vấn đề xã hội.
Are causal factors the main focus in your IELTS writing preparation?
Liệu các yếu tố gây ra có phải là trọng tâm chính trong việc chuẩn bị viết IELTS của bạn không?
Yếu tố nguyên nhân (causal factor) đề cập đến các điều kiện hoặc biến số mà ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả hoặc hiện tượng nào đó. Trong nghiên cứu, việc xác định yếu tố nguyên nhân là quan trọng để hiểu rõ mối quan hệ giữa các biến. Thuật ngữ này sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, qua bối cảnh sử dụng, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học xã hội, trong khi tiếng Anh Anh thường được dùng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khoa học khác.
Thuật ngữ "causal factor" xuất phát từ hai từ Latinh: "causa" có nghĩa là "nguyên nhân" và "facere" có nghĩa là "làm cho". Về mặt lịch sử, khái niệm này được sử dụng trong triết học và khoa học để chỉ ra các yếu tố tác động đến hiện tượng hoặc kết quả một cách trực tiếp. Hiện nay, "causal factor" được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học, thống kê và y học, đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và xác định mối quan hệ giữa các biến số.
Thuật ngữ "causal factor" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường yêu cầu phân tích nguyên nhân và hệ quả trong các chủ đề xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, "causal factor" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, báo cáo phân tích dữ liệu, và thảo luận về các tác động trong lĩnh vực y học, tâm lý học, và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp