Bản dịch của từ Causal factor trong tiếng Việt

Causal factor

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Causal factor (Noun)

01

Một điều đó là một lý do cho một cái gì đó xảy ra.

A thing that is a reason for something happening.

Ví dụ

Stress is a common causal factor for poor academic performance.

Căng thẳng là một yếu tố nguyên nhân phổ biến cho hiệu suất học tập kém.

Lack of sleep can also be a causal factor in mental health issues.

Thiếu ngủ cũng có thể là một yếu tố nguyên nhân trong các vấn đề sức khỏe tâm thần.

Are you aware of any other causal factors affecting social relationships?

Bạn có nhận thức về bất kỳ yếu tố nguyên nhân nào khác ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội không?

Causal factor (Adjective)

01

Liên quan đến nguyên nhân của một cái gì đó, thay vì điều trị các triệu chứng của nó.

Involving the cause of something rather than treating its symptoms.

Ví dụ

Identifying causal factors is crucial in social issue analysis.

Xác định các yếu tố gây ra là rất quan trọng trong phân tích vấn đề xã hội.

Ignoring causal factors leads to ineffective solutions to social problems.

Bỏ qua các yếu tố gây ra dẫn đến các giải pháp không hiệu quả cho các vấn đề xã hội.

Are causal factors the main focus in your IELTS writing preparation?

Liệu các yếu tố gây ra có phải là trọng tâm chính trong việc chuẩn bị viết IELTS của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Causal factor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Causal factor

Không có idiom phù hợp