Bản dịch của từ Cavy trong tiếng Việt
Cavy

Cavy (Noun)
The cavy is a popular pet due to its friendly nature.
Chú nhím là thú cưng phổ biến vì tính cách thân thiện.
Children enjoy watching cavies run around in their enclosure.
Trẻ em thích xem những chú nhím chạy quanh trong chuồng.
The cavy's vestigial tail distinguishes it from other rodents.
Đuôi còn sót lại của chú nhím phân biệt nó với loài gặm nhấm khác.
Họ từ
Cavy, hay còn gọi là chuột lang, thuộc họ động vật gặm nhấm Caviidae. Chúng có nguồn gốc từ Nam Mỹ và được nuôi làm vật nuôi cũng như cung cấp thực phẩm ở một số nền văn hóa. Từ "cavy" trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng về nghĩa. Tuy nhiên, “guinea pig” là thuật ngữ thường gặp hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "cavy" ít được sử dụng hơn. Cavi có đặc điểm ngoại hình dễ nhận biết với thân hình tròn, chân ngắn và lông dày.
Từ "cavy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cavia", có nghĩa là "chuột". Mặc dù từ này thường được dùng để chỉ loài động vật gặm nhấm cavy hay guinea pig, nhưng việc gọi chúng bằng tên này phản ánh sự liên hệ với các loài chuột khác. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này cho thấy sự chuyển đổi trong cách người ta nhận thức về các loài động vật này, từ một hình thức sống hoang dã sang một vai trò tiêu dùng và nuôi dưỡng trong gia đình.
Từ "cavy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi viết và nói, nơi chủ đề thường xoay quanh các khía cạnh xã hội và văn hóa hơn là chủ đề động vật cụ thể. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực sinh học hay nông nghiệp, đặc biệt khi thảo luận về động vật trong nghiên cứu động vật học. Trong ngữ cảnh phổ quát hơn, "cavy" thường được dùng để chỉ sự nghiên cứu về động vật thí nghiệm hoặc vật nuôi như là chuột lang, cho thấy tầm quan trọng của chúng trong các nghiên cứu khoa học và ứng dụng thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp