Bản dịch của từ Cavy trong tiếng Việt

Cavy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cavy (Noun)

kˈeɪvi
kˈeɪvi
01

Một loài gặm nhấm nam mỹ có thân hình chắc chắn và chiếc đuôi có vết tích.

A south american rodent with a sturdy body and vestigial tail.

Ví dụ

The cavy is a popular pet due to its friendly nature.

Chú nhím là thú cưng phổ biến vì tính cách thân thiện.

Children enjoy watching cavies run around in their enclosure.

Trẻ em thích xem những chú nhím chạy quanh trong chuồng.

The cavy's vestigial tail distinguishes it from other rodents.

Đuôi còn sót lại của chú nhím phân biệt nó với loài gặm nhấm khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cavy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cavy

Không có idiom phù hợp