Bản dịch của từ Caw trong tiếng Việt
Caw

Caw (Noun)
The caw of the crow startled everyone at the social event.
Tiếng quạ kêu đã làm mọi người hoảng sợ tại sự kiện xã hội.
The guests did not enjoy the loud caw during the dinner.
Các vị khách không thích tiếng quạ kêu to trong bữa tối.
Did you hear the caw from the crow at the park?
Bạn có nghe tiếng quạ kêu từ công viên không?
Dạng danh từ của Caw (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Caw | Caws |
Caw (Verb)
Kêu một tiếng.
Utter a caw.
The crow cawed loudly during the social event at Central Park.
Con quạ cất tiếng kêu lớn trong sự kiện xã hội ở Central Park.
The guests did not caw like the birds outside.
Các khách mời không cất tiếng kêu như những con chim bên ngoài.
Did the crow caw during the community meeting yesterday?
Có phải con quạ đã cất tiếng kêu trong cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
Dạng động từ của Caw (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Caw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cawed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cawed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Caws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cawing |
Họ từ
Từ "caw" là một động từ trong tiếng Anh, nghĩa là tiếng kêu của quạ, thường được sử dụng để mô tả âm thanh mà loài chim này phát ra. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "caw" thường được nhắc đến trong văn học hoặc miêu tả thiên nhiên, với mục đích tạo ra hình ảnh sinh động về cảnh vật hoặc không gian.
Từ "caw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nếu xét theo ý nghĩa hành động của loài quạ (corvidae) khi phát ra âm thanh. Nguồn gốc tiếng Latinh của từ này không rõ ràng, nhưng có thể liên kết với âm thanh tự nhiên mà loài chim này phát ra. Trong lịch sử, tiếng kêu của loài quạ đã được coi là biểu tượng về sự bí ẩn và điềm báo, do đó hiện nay từ "caw" vẫn giữ nguyên cách hiểu liên quan đến âm thanh và hình tượng của loài chim này.
Từ "caw" (kêu của quạ) là một từ hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất sử dụng thấp trong các đoạn văn học thuật và giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh tổng quát, "caw" thường được sử dụng để mô tả âm thanh đặc trưng của loài chim quạ, đặc biệt trong văn chương, khoa học về động vật, và các tình huống mô tả thiên nhiên. Việc sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề bảo tồn động vật hoặc quan sát tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp