Bản dịch của từ Caw trong tiếng Việt

Caw

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caw (Noun)

kˈɔ
01

Tiếng kêu gay gắt của quạ, quạ hoặc loài chim tương tự.

The harsh cry of a rook crow or similar bird.

Ví dụ

The caw of the crow startled everyone at the social event.

Tiếng quạ kêu đã làm mọi người hoảng sợ tại sự kiện xã hội.

The guests did not enjoy the loud caw during the dinner.

Các vị khách không thích tiếng quạ kêu to trong bữa tối.

Did you hear the caw from the crow at the park?

Bạn có nghe tiếng quạ kêu từ công viên không?

Dạng danh từ của Caw (Noun)

SingularPlural

Caw

Caws

Caw (Verb)

kˈɔ
01

Kêu một tiếng.

Utter a caw.

Ví dụ

The crow cawed loudly during the social event at Central Park.

Con quạ cất tiếng kêu lớn trong sự kiện xã hội ở Central Park.

The guests did not caw like the birds outside.

Các khách mời không cất tiếng kêu như những con chim bên ngoài.

Did the crow caw during the community meeting yesterday?

Có phải con quạ đã cất tiếng kêu trong cuộc họp cộng đồng hôm qua không?

Dạng động từ của Caw (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Caw

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cawed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cawed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Caws

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cawing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caw

Không có idiom phù hợp