Bản dịch của từ Cayman trong tiếng Việt
Cayman
Cayman (Noun)
The cayman in the zoo attracted many visitors last weekend.
Con cayman trong sở thú đã thu hút nhiều du khách cuối tuần trước.
There are no caymans in the local river anymore.
Không còn con cayman nào trong con sông địa phương nữa.
Did you see the cayman at the wildlife park yesterday?
Bạn đã thấy con cayman ở công viên động vật hoang dã hôm qua chưa?
Cayman (cá sấu Cayman) là tên gọi chỉ về một nhóm loài thằn lằn lớn thuộc họ Crocodylidae, bao gồm khoảng ba loài chủ yếu như Cayman quẫy (Caiman crocodilus) và Cayman phổ biến (Caiman yacare). Trong tiếng Anh, từ "cayman" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt. Caymani thường được tìm thấy ở các vùng nước ngọt châu Mỹ La-tinh và có đặc điểm sống bán thủy sinh với môi trường ưa thích là rừng ngập nước.
Từ "cayman" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "caimán", được mượn từ tiếng Arawakan "kaiman". Thuật ngữ này chỉ những loài bò sát thuộc họ Crocodylidae, đặc biệt là ở khu vực Trung và Nam Mỹ. Trong lịch sử, cai thông thường được sử dụng để chỉ các sinh vật ăn thịt này trong truyền thuyết và văn hóa của các nhóm thổ dân, qua đó phản ánh mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong sinh học và bảo tồn động vật.
Từ "cayman" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực tự nhiên và động vật. Trong các ngữ cảnh khác, "cayman" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sinh học, bảo tồn động vật hoang dã hoặc khi đề cập đến văn hóa và du lịch ở các vùng nhiệt đới nơi loài này sinh sống. Sự xuất hiện của từ này phản ánh sự quan tâm đến đa dạng sinh học và các vấn đề môi trường hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp