Bản dịch của từ Cease fire trong tiếng Việt
Cease fire
Cease fire (Phrase)
The government agreed to a cease fire during the peace talks.
Chính phủ đã đồng ý ngừng bắn trong các cuộc đàm phán hòa bình.
The cease fire did not last long in the conflict zone.
Lệnh ngừng bắn đã không kéo dài lâu trong khu vực xung đột.
Will the leaders negotiate a cease fire this week?
Liệu các nhà lãnh đạo có đàm phán lệnh ngừng bắn trong tuần này không?
The government agreed to cease fire during the peace talks in 2022.
Chính phủ đã đồng ý ngừng bắn trong các cuộc đàm phán hòa bình năm 2022.
They did not cease fire despite the ongoing negotiations for peace.
Họ đã không ngừng bắn mặc dù các cuộc đàm phán hòa bình đang diễn ra.
Will both sides agree to cease fire before the next meeting?
Liệu cả hai bên có đồng ý ngừng bắn trước cuộc họp tiếp theo không?
Chấm dứt tạm thời hoặc vĩnh viễn một hành động gây hấn hoặc xung đột.
To end an aggressive action or conflict temporarily or permanently
The government decided to cease fire during the peace negotiations in 2023.
Chính phủ đã quyết định ngừng bắn trong các cuộc đàm phán hòa bình năm 2023.
They did not cease fire despite the ongoing discussions about social issues.
Họ đã không ngừng bắn mặc dù có các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Will the leaders agree to cease fire for the social event next month?
Liệu các nhà lãnh đạo có đồng ý ngừng bắn cho sự kiện xã hội tháng tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp