Bản dịch của từ Ceaselessness trong tiếng Việt

Ceaselessness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ceaselessness (Noun)

sˈislɪsnɛs
sˈislɪsnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái liên tục và không ngừng.

The quality or state of being continuous and unending.

Ví dụ

The ceaselessness of social media notifications can be overwhelming.

Sự liên tục của thông báo trên mạng xã hội có thể làm choáng ngợp.

Ignoring the ceaselessness of online interactions may lead to burnout.

Bỏ qua sự liên tục của giao tiếp trực tuyến có thể dẫn đến kiệt sức.

Do you think the ceaselessness of social obligations affects mental health?

Bạn có nghĩ rằng sự liên tục của các nghĩa vụ xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần không?

Ceaselessness (Adjective)

sˈislɪsnɛs
sˈislɪsnɛs
01

Tiếp tục mà không dừng lại hoặc tạm dừng.

Continuing without stopping or pausing.

Ví dụ

Her ceaselessness dedication to charity work is truly inspiring.

Sự tận tụy không ngừng của cô ấy trong công việc từ thiện thật sự truyền cảm hứng.

The lack of ceaselessness effort among volunteers affected the community negatively.

Sự thiếu nỗ lực không ngừng của tình nguyện viên ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng.

Is the ceaselessness support from local businesses crucial for social projects?

Việc hỗ trợ không ngừng từ các doanh nghiệp địa phương có quan trọng cho các dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ceaselessness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ceaselessness

Không có idiom phù hợp