Bản dịch của từ Ceaselessness trong tiếng Việt
Ceaselessness

Ceaselessness (Noun)
The ceaselessness of social media notifications can be overwhelming.
Sự liên tục của thông báo trên mạng xã hội có thể làm choáng ngợp.
Ignoring the ceaselessness of online interactions may lead to burnout.
Bỏ qua sự liên tục của giao tiếp trực tuyến có thể dẫn đến kiệt sức.
Do you think the ceaselessness of social obligations affects mental health?
Bạn có nghĩ rằng sự liên tục của các nghĩa vụ xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần không?
Ceaselessness (Adjective)
Tiếp tục mà không dừng lại hoặc tạm dừng.
Her ceaselessness dedication to charity work is truly inspiring.
Sự tận tụy không ngừng của cô ấy trong công việc từ thiện thật sự truyền cảm hứng.
The lack of ceaselessness effort among volunteers affected the community negatively.
Sự thiếu nỗ lực không ngừng của tình nguyện viên ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng.
Is the ceaselessness support from local businesses crucial for social projects?
Việc hỗ trợ không ngừng từ các doanh nghiệp địa phương có quan trọng cho các dự án xã hội không?
Họ từ
Từ "ceaselessness" có nghĩa là sự không ngừng lại, diễn tả trạng thái liên tục, không có sự gián đoạn. Từ này là danh từ, xuất phát từ tính từ "ceaseless". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "ceaselessness" thường liên quan đến các hiện tượng tự nhiên hoặc tình cảm vô hạn, diễn ra liên tục, không bị ảnh hưởng bởi thời gian hay hoàn cảnh.
Từ “ceaselessness” có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh “cease”, bắt nguồn từ tiếng Latin “cessare”, nghĩa là “ngừng lại”. Trải qua thời gian, “cease” hình thành các dạng khác nhau trong tiếng Anh, và khi kết hợp với hậu tố “-lessness”, tạo ra từ “ceaselessness”, nghĩa là “sự không ngừng”. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này diễn tả tính liên tục, không có sự gián đoạn, phản ánh sự bền bỉ của một trạng thái hay hoạt động nào đó.
Từ "ceaselessness" xuất hiện không thường xuyên trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để diễn đạt sự liên tục không ngừng nghỉ, ví dụ như trong các bài thuyết trình về biến đổi khí hậu hay sự phát triển bền vững. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong văn chương để miêu tả trạng thái cảm xúc hoặc tâm lý, thể hiện sự không suy giảm của cảm xúc hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp