Bản dịch của từ Celandine trong tiếng Việt
Celandine

Celandine (Noun)
Celandine blooms brightly in parks during the early spring season.
Celandine nở rực rỡ trong công viên vào mùa xuân sớm.
Many people do not recognize celandine in their local gardens.
Nhiều người không nhận ra celandine trong vườn địa phương của họ.
Is celandine commonly found in urban areas of the city?
Celandine có thường được tìm thấy ở các khu vực đô thị không?
Celandine, tiếng Việt gọi là "cây hoàng liên", là một loại thực vật có hoa thuộc họ Papaveraceae, chủ yếu được biết đến bởi thuộc tính dược lý của nó. Celandine có hai loại chính: Celandine nhỏ (Chelidonium majus) và Celandine giả (Stylophorum diphyllum). Thực vật này thường được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị các vấn đề về gan, mật và da. Phân bố chủ yếu tại châu Âu và Bắc Mỹ, celandine đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu về dược liệu.
Từ "celandine" có nguồn gốc từ từ Latinh "chelidonium", xuất phát từ "chelidon", nghĩa là "chim én". Trong ngữ cảnh y học cổ truyền, "celandine" được liên kết với mùa xuân, thời điểm mà chim én trở về và cây bắt đầu nảy nụ. Cây này, thuộc họ Papaveraceae, được sử dụng từ xa xưa để chữa bệnh. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ phản ánh công dụng dược lý mà còn gợi nhớ tới sự sống và sự hồi sinh.
Celandine là một thuật ngữ ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần chính là Listening, Reading, Writing và Speaking. Thuật ngữ này chủ yếu được tìm thấy trong các ngữ cảnh chuyên ngành y học hoặc dược liệu, đề cập đến cây thuốc có công dụng chữa trị. Nó thường được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp điều trị tự nhiên hoặc thành phần trong y học cổ truyền, do đó có thể gặp trong các tài liệu nghiên cứu và bài viết chuyên sâu về thảo dược.