Bản dịch của từ Celeriac trong tiếng Việt

Celeriac

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Celeriac (Noun)

səlˈɛɹiæk
səlˈɛɹiæk
01

Cần tây thuộc nhiều loại có củ sưng to, có thể ăn chín hoặc sống.

Celery of a variety that forms a large swollen root that can be eaten cooked or raw.

Ví dụ

Celeriac is popular in many social gatherings for its unique flavor.

Celeriac rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội vì hương vị độc đáo.

Celeriac is not commonly served at formal dinners in the United States.

Celeriac không thường được phục vụ tại các bữa tiệc trang trọng ở Hoa Kỳ.

Is celeriac often included in community potluck meals around the country?

Celeriac có thường được đưa vào các bữa ăn chung trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/celeriac/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Celeriac

Không có idiom phù hợp