Bản dịch của từ Cell biology trong tiếng Việt
Cell biology

Cell biology (Noun)
Cell biology studies the functions of cells and their organelles.
Sinh học tế bào nghiên cứu chức năng của tế bào và bào quan của chúng.
Understanding cell biology helps in medical research and advancements.
Hiểu biết về sinh học tế bào giúp trong nghiên cứu y học và tiến bộ.
Cell biology explores the complex structures within living organisms.
Sinh học tế bào khám phá cấu trúc phức tạp trong cơ thể sống.
Sinh học tế bào là lĩnh vực nghiên cứu cấu trúc, chức năng và sự tương tác của các tế bào, đơn vị cơ bản của sự sống. Môn học này khám phá các thành phần như nhân, tế bào chất và màng tế bào, cũng như các quá trình sinh lý như phân chia tế bào, chuyển hóa và tín hiệu tế bào. Sinh học tế bào đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như y học, sinh thái và di truyền học.
Từ "cell" xuất phát từ tiếng Latin "cella", có nghĩa là "phòng nhỏ" hoặc "khoang", do Robert Hooke sử dụng lần đầu tiên vào năm 1665 khi ông quan sát những tế bào thực vật qua kính hiển vi. "Biology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "bios", có nghĩa là "cuộc sống", và "logia", nghĩa là "nghiên cứu". Khoa học tế bào, do đó, nghiên cứu cấu trúc và chức năng của tế bào, là đơn vị cơ bản của sự sống.
Thuật ngữ "cell biology" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi mà các chủ đề khoa học thường xuất hiện. Trong các bài kiểm tra nói, khái niệm này có thể được thảo luận trong bối cảnh khoa học tự nhiên hoặc y tế. Trong các ngữ cảnh khác, "cell biology" thường được đề cập trong các nghiên cứu liên quan đến sinh học, y học và công nghệ sinh học, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu cấu trúc và chức năng tế bào.