Bản dịch của từ Cell biology trong tiếng Việt

Cell biology

Noun [U/C]

Cell biology (Noun)

sˌɛlbiˈɑlədʒi
sˌɛlbiˈɑlədʒi
01

Nhánh sinh học liên quan đến cấu trúc, chức năng, sinh sản, tương tác, v.v. của các tế bào sống và các bào quan mà chúng chứa.

The branch of biology concerned with the structure, function, reproduction, interactions, etc., of living cells and the organelles they contain.

Ví dụ

Cell biology studies the functions of cells and their organelles.

Sinh học tế bào nghiên cứu chức năng của tế bào và bào quan của chúng.

Understanding cell biology helps in medical research and advancements.

Hiểu biết về sinh học tế bào giúp trong nghiên cứu y học và tiến bộ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cell biology

Không có idiom phù hợp