Bản dịch của từ Cell biology trong tiếng Việt
Cell biology
Noun [U/C]
Cell biology (Noun)
sˌɛlbiˈɑlədʒi
sˌɛlbiˈɑlədʒi
Ví dụ
Cell biology studies the functions of cells and their organelles.
Sinh học tế bào nghiên cứu chức năng của tế bào và bào quan của chúng.
Understanding cell biology helps in medical research and advancements.
Hiểu biết về sinh học tế bào giúp trong nghiên cứu y học và tiến bộ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cell biology
Không có idiom phù hợp