Bản dịch của từ Cered trong tiếng Việt

Cered

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cered (Verb)

01

Để che hoặc rắc một chất bột, đặc biệt là một loại gia vị hoặc gia vị.

To cover or sprinkle with a powdery substance especially a seasoning or condiment.

Ví dụ

They cered the salad with paprika for extra flavor during dinner.

Họ rắc bột paprika lên salad để tăng thêm hương vị trong bữa tối.

She did not cered the food with salt at the party.

Cô ấy không rắc muối lên món ăn trong bữa tiệc.

Did they cered the dishes with herbs for the social event?

Họ có rắc gia vị lên món ăn cho sự kiện xã hội không?

Cered (Adjective)

01

Phủ hoặc rắc một chất bột.

Covered or sprinkled with a powdery substance.

Ví dụ

The cake was cered with powdered sugar for the birthday party.

Bánh đã được rắc đường bột cho bữa tiệc sinh nhật.

The community center was not cered in bright colors during renovations.

Trung tâm cộng đồng không được trang trí bằng màu sắc sáng trong quá trình cải tạo.

Was the festival area cered with colorful decorations this year?

Khu vực lễ hội năm nay có được trang trí bằng màu sắc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cered

Không có idiom phù hợp