Bản dịch của từ Condiment trong tiếng Việt
Condiment
Condiment (Noun)
Ketchup is a popular condiment used on burgers and fries.
Sốt cà chua là một loại gia vị phổ biến được sử dụng trong bánh mì kẹp thịt và khoai tây chiên.
Mayonnaise is a creamy condiment often enjoyed with sandwiches.
Mayonnaise là một loại gia vị dạng kem thường được dùng với bánh mì sandwich.
Soy sauce is a common condiment used in Asian cuisine.
Nước tương là một loại gia vị phổ biến được sử dụng trong ẩm thực châu Á.
Dạng danh từ của Condiment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Condiment | Condiments |
Họ từ
Từ "condiment" chỉ các loại gia vị, nước sốt hoặc chất phụ gia được sử dụng để tăng cường hương vị của món ăn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt về nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa ẩm thực. Trong tiếng Anh Mỹ, "condiment" thường được dùng rộng rãi hơn với nhiều loại sản phẩm như ketchup, mustard, và mayonnaise, trong khi ở Anh, việc phân loại có thể tinh tế hơn với sự chú trọng vào các loại gia vị truyền thống như mù tạt và giấm.
Từ "condiment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "condimentum", có nghĩa là "gia vị" hoặc "thêm mùi vị", từ động từ "condire", nghĩa là "bảo quản" hoặc "nêm". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp thế kỷ 16, trước khi du nhập vào tiếng Anh. Nguồn gốc Latin phản ánh vai trò của các loại gia vị trong việc gia tăng hương vị và khả năng bảo quản thực phẩm, khẳng định vai trò quan trọng của chúng trong ẩm thực hiện đại.
Từ "condiment" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh thực phẩm và dinh dưỡng. Trong các bài kiểm tra, từ này thường liên quan đến sự mô tả món ăn hoặc thảo luận về thói quen ẩm thực. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi đề cập đến nước sốt, gia vị và các thành phần đi kèm với món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp