Bản dịch của từ Condiment trong tiếng Việt

Condiment

Noun [U/C]

Condiment (Noun)

kˈɑndəmn̩t
kˈɑndəmn̩t
01

Một chất như muối, mù tạt hoặc dưa chua được sử dụng để tăng thêm hương vị cho thực phẩm.

A substance such as salt, mustard, or pickle that is used to add flavour to food.

Ví dụ

Ketchup is a popular condiment used on burgers and fries.

Sốt cà chua là một loại gia vị phổ biến được sử dụng trong bánh mì kẹp thịt và khoai tây chiên.

Mayonnaise is a creamy condiment often enjoyed with sandwiches.

Mayonnaise là một loại gia vị dạng kem thường được dùng với bánh mì sandwich.

Soy sauce is a common condiment used in Asian cuisine.

Nước tương là một loại gia vị phổ biến được sử dụng trong ẩm thực châu Á.

Dạng danh từ của Condiment (Noun)

SingularPlural

Condiment

Condiments

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Condiment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Condiment

Không có idiom phù hợp