Bản dịch của từ Pickle trong tiếng Việt
Pickle
Pickle (Noun)
Pickle is used to clean metal objects before exhibition.
Dưa chua được sử dụng để làm sạch các vật dụng kim loại trước khi trưng bày.
Don't forget to apply pickle to the metal artifacts for preservation.
Đừng quên áp dụng dưa chua cho các hiện vật kim loại để bảo quản.
Is pickle necessary for treating the metal tools in the lab?
Liệu việc sử dụng dưa chua có cần thiết để xử lý các dụng cụ kim loại trong phòng thí nghiệm không?
Được sử dụng như một cách xưng hô trìu mến đối với một đứa trẻ tinh nghịch.
Used as an affectionate form of address to a mischievous child.
My little pickle loves playing tricks on her friends at school.
Cô con gái nhỏ của tôi thích chơi khăm bạn bè ở trường.
I don't want my pickle to disturb the party guests tonight.
Tôi không muốn cô con gái nhỏ làm phiền khách mời tối nay.
Is your pickle planning another prank for the neighborhood kids?
Cô con gái nhỏ của bạn có kế hoạch chơi khăm trẻ em trong khu phố không?
Dealing with a pickle can be stressful during the IELTS exam.
Đối phó với tình thế khó khăn có thể gây căng thẳng trong kỳ thi IELTS.
She avoided getting into a pickle by preparing well in advance.
Cô ấy tránh rơi vào tình thế khó khăn bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng từ trước.
Did you ever find yourself in a pickle while writing your essay?
Bạn đã bao giờ gặp phải tình thế khó khăn khi viết bài luận của mình chưa?
Một món ăn bao gồm rau hoặc trái cây được bảo quản trong giấm hoặc nước muối.
A relish consisting of vegetables or fruit preserved in vinegar or brine.
I enjoy eating pickle with my sandwiches during lunch breaks.
Tôi thích ăn dưa chua với bánh sandwich trong giờ ăn trưa.
Many people do not like pickle on their burgers at parties.
Nhiều người không thích dưa chua trên bánh hamburger tại các bữa tiệc.
Do you prefer pickle or fresh vegetables in your salad?
Bạn thích dưa chua hay rau tươi trong salad của bạn?
Dạng danh từ của Pickle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pickle | Pickles |
Pickle (Verb)
She pickles the silverware to remove tarnish before the dinner party.
Cô ấy ủ đồ ăn để loại bỏ mờ trước bữa tiệc tối.
He doesn't pickle the jewelry as it may damage the gemstones.
Anh ấy không ủ trang sức vì có thể làm hỏng đá quý.
Do you pickle the cutlery to keep it shiny for the event?
Bạn có ủ đồ ăn để giữ cho nó sáng bóng cho sự kiện không?
Bảo quản (thực phẩm hoặc các mặt hàng dễ hư hỏng khác) trong giấm hoặc nước muối.
Preserve food or other perishable items in vinegar or brine.
She pickles cucumbers to enjoy as a snack.
Cô ấy muối dưa chuột để thưởng thức như một loại snack.
He doesn't like the taste of pickled vegetables.
Anh ấy không thích hương vị của rau củ muối.
Do you know how to pickle peppers for a spicy dish?
Bạn có biết cách muối ớt cho một món ăn cay không?
Dạng động từ của Pickle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pickle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pickled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pickled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pickles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pickling |
Họ từ
Từ "pickle" trong tiếng Anh có nghĩa là dưa hoặc thực phẩm được bảo quản trong dung dịch muối hoặc giấm. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, "pickle" có thể đề cập đến việc dưa hoặc thực phẩm đã được lên men ở Mỹ, trong khi tại Anh, nó thường chỉ đến dưa ngâm. Hơn nữa, thuật ngữ này cũng có thể sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự khó khăn hoặc tình huống phức tạp.
Từ "pickle" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "pekel" hoặc tiếng Đức "pókel", có nghĩa là “giấm”. Mặc dù từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14, nhưng sự phát triển của nó trong văn hóa ẩm thực diễn ra mạnh mẽ hơn vào thế kỷ 18 tại Anh và Mỹ, khi việc bảo quản thực phẩm bằng giấm trở nên phổ biến. Hiện nay, “pickle” không chỉ ám chỉ đến các loại rau quả được dưa mà còn dùng để chỉ các phương pháp bảo quản thực phẩm.
Từ "pickle" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, đặc biệt là trong việc bảo quản thực phẩm. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến chế biến thực phẩm hoặc văn hóa ẩm thực. Trong giao tiếp hàng ngày, "pickle" thường được sử dụng để chỉ các loại rau củ đã được dưa muối, thể hiện sự phổ biến trong các món ăn đặc trưng của nhiều nền văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp