Bản dịch của từ Mustard trong tiếng Việt

Mustard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mustard (Noun)

mˈʌstɚd
mˈʌstəɹd
01

Một màu vàng nâu.

A brownish yellow colour.

Ví dụ

Her living room walls were painted in a mustard color.

Tường phòng khách của cô ấy được sơn màu mù tạt.

The curtains were not a mustard shade; they were light yellow.

Rèm cửa không phải màu mù tạt; chúng là màu vàng nhạt.

Is mustard a popular color choice for kitchen decor in your country?

Màu mù tạt có phải là lựa chọn phổ biến cho trang trí nhà bếp ở quốc gia của bạn không?

Her dress was the color of mustard, a brownish yellow.

Chiếc váy của cô ấy có màu màu mù tạt, màu vàng nâu.

I prefer bright colors, not mustard, for my social events.

Tôi thích màu sắc sáng, không phải màu mù tạt, cho các sự kiện xã hội của tôi.

02

Một loại cây á-âu có hoa màu vàng thuộc họ bắp cải, hạt được dùng làm mù tạt.

The yellowflowered eurasian plant of the cabbage family whose seeds are used to make mustard.

Ví dụ

Mustard is a common condiment used in many dishes.

Mù tạ là một loại gia vị phổ biến được sử dụng trong nhiều món.

I don't like the taste of mustard on my sandwich.

Tôi không thích hương vị của mù tạ trên bánh sandwich của tôi.

Is mustard a popular ingredient in your country's traditional cuisine?

Liệu mù tạ có phải là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực truyền thống của đất nước bạn không?

Mustard is a popular condiment in many countries.

Mù tạ là một loại gia vị phổ biến ở nhiều quốc gia.

Some people dislike the strong taste of mustard.

Một số người không thích hương vị mạnh mẽ của mù tạ.

03

Một loại bột nhão màu vàng hoặc nâu có vị nóng được làm từ hạt nghiền của một số loại cây, thường ăn với thịt hoặc dùng làm nguyên liệu nấu ăn.

A hottasting yellow or brown paste made from the crushed seeds of certain plants typically eaten with meat or used as a cooking ingredient.

Ví dụ

Mustard is a popular condiment in many cultures.

Mù tạt là một loại gia vị phổ biến trong nhiều văn hóa.

Some people dislike the strong taste of mustard.

Một số người không thích hương vị mạnh của mù tạt.

Is mustard commonly used in traditional dishes in your country?

Liệu mù tạt có phổ biến trong các món ăn truyền thống ở quốc gia của bạn không?

Mustard is a popular condiment in many cultures.

Mù tạt là một loại gia vị phổ biến trong nhiều nền văn hóa.

I don't like the taste of mustard on my sandwich.

Tôi không thích hương vị của mù tạt trên bánh sandwich của tôi.

Dạng danh từ của Mustard (Noun)

SingularPlural

Mustard

Mustards

Kết hợp từ của Mustard (Noun)

CollocationVí dụ

English mustard

Mù tạc anh

Do you like english mustard on your hot dog?

Bạn có thích mù tạc anh trên xúc xích của bạn không?

Dry mustard

Bột mù tạt

Dry mustard enhances the flavor of dishes in ielts cooking vocabulary.

Bột mù tạm bổ sung hương vị cho các món ăn trong từ vựng nấu ăn ielts.

French mustard

Mù tạt pháp

French mustard adds a unique flavor to dishes.

Mù tạc pháp thêm hương vị độc đáo vào các món ăn.

Brown mustard

Cải đắng nâu

Brown mustard adds a unique flavor to dishes.

Gia vị mù tạt nâu tạo hương vị độc đáo cho món ăn.

Spicy mustard

Mù tạt

Spicy mustard adds a kick to the dish.

Mù tạt tạo độ cay cho món ăn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mustard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mustard

Không có idiom phù hợp