Bản dịch của từ Mustard trong tiếng Việt
Mustard
Mustard (Noun)
Her living room walls were painted in a mustard color.
Tường phòng khách của cô ấy được sơn màu mù tạt.
The curtains were not a mustard shade; they were light yellow.
Rèm cửa không phải màu mù tạt; chúng là màu vàng nhạt.
Is mustard a popular color choice for kitchen decor in your country?
Màu mù tạt có phải là lựa chọn phổ biến cho trang trí nhà bếp ở quốc gia của bạn không?
Her dress was the color of mustard, a brownish yellow.
Chiếc váy của cô ấy có màu màu mù tạt, màu vàng nâu.
I prefer bright colors, not mustard, for my social events.
Tôi thích màu sắc sáng, không phải màu mù tạt, cho các sự kiện xã hội của tôi.
Mustard is a common condiment used in many dishes.
Mù tạ là một loại gia vị phổ biến được sử dụng trong nhiều món.
I don't like the taste of mustard on my sandwich.
Tôi không thích hương vị của mù tạ trên bánh sandwich của tôi.
Is mustard a popular ingredient in your country's traditional cuisine?
Liệu mù tạ có phải là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực truyền thống của đất nước bạn không?
Mustard is a popular condiment in many countries.
Mù tạ là một loại gia vị phổ biến ở nhiều quốc gia.
Some people dislike the strong taste of mustard.
Một số người không thích hương vị mạnh mẽ của mù tạ.
Mustard is a popular condiment in many cultures.
Mù tạt là một loại gia vị phổ biến trong nhiều văn hóa.
Some people dislike the strong taste of mustard.
Một số người không thích hương vị mạnh của mù tạt.
Is mustard commonly used in traditional dishes in your country?
Liệu mù tạt có phổ biến trong các món ăn truyền thống ở quốc gia của bạn không?
Mustard is a popular condiment in many cultures.
Mù tạt là một loại gia vị phổ biến trong nhiều nền văn hóa.
I don't like the taste of mustard on my sandwich.
Tôi không thích hương vị của mù tạt trên bánh sandwich của tôi.
Kết hợp từ của Mustard (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
English mustard Mù tạc anh | Do you like english mustard on your hot dog? Bạn có thích mù tạc anh trên xúc xích của bạn không? |
Dry mustard Bột mù tạt | Dry mustard enhances the flavor of dishes in ielts cooking vocabulary. Bột mù tạm bổ sung hương vị cho các món ăn trong từ vựng nấu ăn ielts. |
French mustard Mù tạt pháp | French mustard adds a unique flavor to dishes. Mù tạc pháp thêm hương vị độc đáo vào các món ăn. |
Brown mustard Cải đắng nâu | Brown mustard adds a unique flavor to dishes. Gia vị mù tạt nâu tạo hương vị độc đáo cho món ăn. |
Spicy mustard Mù tạt | Spicy mustard adds a kick to the dish. Mù tạt tạo độ cay cho món ăn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp