Bản dịch của từ Certificates trong tiếng Việt

Certificates

Noun [U/C] Verb

Certificates (Noun)

sɚtˈɪfɪkəts
sɚtˈɪfɪkəts
01

Tài liệu chính thức cho biết bạn đã hoàn thành khóa đào tạo hoặc vượt qua kỳ thi.

Official documents that state that you have completed a course of training or passed an examination.

Ví dụ

Many students received certificates after completing the social studies course.

Nhiều sinh viên nhận chứng chỉ sau khi hoàn thành khóa học xã hội.

Not everyone in the program received certificates last year.

Không phải ai trong chương trình cũng nhận được chứng chỉ năm ngoái.

Did you get your certificates for the community service training?

Bạn đã nhận chứng chỉ cho khóa đào tạo phục vụ cộng đồng chưa?

Dạng danh từ của Certificates (Noun)

SingularPlural

Certificate

Certificates

Certificates (Verb)

01

Để cung cấp cho ai đó một tài liệu chính thức nói rằng họ đã hoàn thành một khóa đào tạo hoặc vượt qua một kỳ thi.

To give someone an official document stating that they have completed a course of training or passed an examination.

Ví dụ

The school certificates students who finish the community service program each year.

Trường cấp chứng chỉ cho học sinh hoàn thành chương trình phục vụ cộng đồng hàng năm.

They do not certificates students without completing the required social training.

Họ không cấp chứng chỉ cho học sinh mà không hoàn thành đào tạo xã hội cần thiết.

Do local organizations certificates volunteers for their contributions to the community?

Các tổ chức địa phương có cấp chứng chỉ cho tình nguyện viên vì những đóng góp của họ không?

Dạng động từ của Certificates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Certificate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Certificated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Certificated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Certificates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Certificating

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Certificates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education
[...] For example, Coursera is a website that offers a variety of courses at reasonable prices and presents valid for participants upon completion of each course [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education

Idiom with Certificates

Không có idiom phù hợp