Bản dịch của từ Certificates trong tiếng Việt
Certificates

Certificates (Noun)
Tài liệu chính thức cho biết bạn đã hoàn thành khóa đào tạo hoặc vượt qua kỳ thi.
Official documents that state that you have completed a course of training or passed an examination.
Many students received certificates after completing the social studies course.
Nhiều sinh viên nhận chứng chỉ sau khi hoàn thành khóa học xã hội.
Not everyone in the program received certificates last year.
Không phải ai trong chương trình cũng nhận được chứng chỉ năm ngoái.
Did you get your certificates for the community service training?
Bạn đã nhận chứng chỉ cho khóa đào tạo phục vụ cộng đồng chưa?
Dạng danh từ của Certificates (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Certificate | Certificates |
Certificates (Verb)
The school certificates students who finish the community service program each year.
Trường cấp chứng chỉ cho học sinh hoàn thành chương trình phục vụ cộng đồng hàng năm.
They do not certificates students without completing the required social training.
Họ không cấp chứng chỉ cho học sinh mà không hoàn thành đào tạo xã hội cần thiết.
Do local organizations certificates volunteers for their contributions to the community?
Các tổ chức địa phương có cấp chứng chỉ cho tình nguyện viên vì những đóng góp của họ không?
Dạng động từ của Certificates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Certificate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Certificated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Certificated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Certificates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Certificating |
Họ từ
Chứng chỉ (certificates) là tài liệu chính thức xác nhận thành tích, kỹ năng hoặc đủ điều kiện của một cá nhân trong một lĩnh vực nhất định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, với phát âm tương tự (/sərˈtɪfɪkəts/). Tuy nhiên, cách sử dụng mắc phải sự khác biệt nhỏ khi "certificate" trong văn cảnh của Mỹ thường được áp dụng nhiều hơn cho các chứng nhận nghề nghiệp và giáo dục, trong khi ở Anh, thuật ngữ có thể chỉ về các chứng chỉ về pháp lý hay hành chính.
Từ "certificates" bắt nguồn từ tiếng Latinh "certificatum", có nghĩa là "được xác nhận". Gốc từ này phản ánh bản chất của chứng chỉ như một tài liệu công nhận hoặc xác thực một thông tin nào đó. Xuất hiện vào thế kỷ XV, chứng chỉ đã dần trở thành một công cụ quan trọng trong việc chứng minh năng lực, danh tính và sự hoàn thành của cá nhân trong các lĩnh vực giáo dục và nghề nghiệp, liên quan mật thiết đến ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "certificates" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về bằng cấp và chứng nhận học thuật. Trong Reading, từ này thường được liên kết với các bài viết liên quan đến giáo dục và công nhận. Trong các tình huống thực tế, “certificates” thường được nhắc đến trong bối cảnh xin việc, học tập hoặc tham gia khóa học, nơi mà chứng chỉ là yêu cầu cần thiết để xác nhận năng lực cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
