Bản dịch của từ Cesspool trong tiếng Việt

Cesspool

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cesspool (Noun)

sˈɛspul
sˈɛspul
01

Một thùng chứa ngầm để lưu trữ tạm thời chất thải lỏng và nước thải.

An underground container for the temporary storage of liquid waste and sewage.

Ví dụ

The city's old cesspool needed urgent cleaning and maintenance.

Cái hố chứa nước thải cũ của thành phố cần vệ sinh và bảo dưỡng gấp.

The community decided to upgrade their cesspool system for better sanitation.

Cộng đồng quyết định nâng cấp hệ thống hố chứa nước thải để cải thiện vệ sinh.

The school playground was closed due to a leakage from the cesspool.

Sân chơi của trường đã bị đóng cửa do rò rỉ từ hố chứa nước thải.

Dạng danh từ của Cesspool (Noun)

SingularPlural

Cesspool

Cesspools

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cesspool/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cesspool

Không có idiom phù hợp