Bản dịch của từ Cesspool trong tiếng Việt
Cesspool

Cesspool (Noun)
The city's old cesspool needed urgent cleaning and maintenance.
Cái hố chứa nước thải cũ của thành phố cần vệ sinh và bảo dưỡng gấp.
The community decided to upgrade their cesspool system for better sanitation.
Cộng đồng quyết định nâng cấp hệ thống hố chứa nước thải để cải thiện vệ sinh.
The school playground was closed due to a leakage from the cesspool.
Sân chơi của trường đã bị đóng cửa do rò rỉ từ hố chứa nước thải.
Dạng danh từ của Cesspool (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cesspool | Cesspools |
Họ từ
"Cesspool" là một danh từ trong tiếng Anh chỉ một hố hoặc bể dùng để chứa chất thải, nước thải, đặc biệt là trong các hệ thống thoát nước cũ. Từ này có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một tình huống hay môi trường ô nhiễm, thối nát về mặt đạo đức. Tại cả Anh và Mỹ, "cesspool" được viết và phát âm tương tự, nhưng trong cách sử dụng văn mạch, từ này thường thấy nhiều hơn trong văn bản mô tả hệ thống thoát nước ở Anh.
Từ "cesspool" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cāsum" có nghĩa là "rơi xuống" và "pūlus" có nghĩa là "bụi bẩn, bùn đất". Từ này đã trải qua quá trình chuyển hóa sang tiếng Pháp cổ là "cèsselle" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Cesspool ban đầu chỉ về bể chứa chất thải, nhưng trong thời gian sau, nó còn mang nghĩa bóng chỉ những tình huống, môi trường tiêu cực, bẩn thỉu về mặt xã hội hoặc đạo đức. Sự kết nối này phản ánh môi trường ô nhiễm và tiêu cực mà từ này mô tả.
Từ "cesspool" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề môi trường hoặc xã hội tiêu cực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các điều kiện ô nhiễm hoặc tình trạng tồi tệ trong các cộng đồng, ví dụ như trong các bài viết về chất lượng nước hoặc đô thị kém phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp