Bản dịch của từ Chaeta trong tiếng Việt

Chaeta

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chaeta (Noun)

kˈitə
kˈitə
01

Lông cứng làm bằng kitin, đặc biệt ở giun đốt.

A stiff bristle made of chitin especially in an annelid worm.

Ví dụ

The chaeta helps the worm move through the soil effectively.

Chaeta giúp giun di chuyển qua đất hiệu quả.

The chaeta does not harm the surrounding environment in any way.

Chaeta không gây hại cho môi trường xung quanh theo cách nào.

Do chaeta contribute to the worm's ability to navigate tight spaces?

Chaeta có góp phần vào khả năng của giun di chuyển trong không gian chật hẹp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chaeta/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chaeta

Không có idiom phù hợp