Bản dịch của từ Chitin trong tiếng Việt
Chitin

Chitin (Noun)
Một chất dạng sợi bao gồm các polysaccharide, là thành phần chính trong bộ xương ngoài của động vật chân đốt và thành tế bào của nấm.
A fibrous substance consisting of polysaccharides, which is the major constituent in the exoskeleton of arthropods and the cell walls of fungi.
Chitin is found in the shells of crabs and shrimp in Vietnam.
Chitin có trong vỏ của cua và tôm ở Việt Nam.
Chitin is not used in social programs for community development in Hanoi.
Chitin không được sử dụng trong các chương trình xã hội ở Hà Nội.
Is chitin being researched for its benefits in social health projects?
Chitin có đang được nghiên cứu vì lợi ích của các dự án sức khỏe xã hội không?
Họ từ
Chitin (chitin) là một polysaccharide cấu trúc quan trọng được tìm thấy trong vỏ của động vật giáp xác, nấm và một số loại tảo. Nó là thành phần chính của exoskeleton của côn trùng và có vai trò bảo vệ, chống lại sự tấn công của vi sinh vật. Trong tiếng Anh, "chitin" được sử dụng thống nhất giữa Anh và Mỹ. Sự khác biệt về cách phát âm không đáng kể, tuy nhiên, trong văn viết, có thể gặp một số khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Chitin, từ tiếng Pháp "chitine", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "chitin", bắt nguồn từ "kitos" trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là "vỏ". Chitin là polysaccharide cấu thành nên vỏ ngoài của động vật chân khớp và nấm. Lịch sử nghiên cứu về chitin bắt đầu vào thế kỷ 19 khi nó được phát hiện trong vỏ tôm cua. Ngày nay, chitin được biết đến như một thành phần quan trọng trong sinh học, có ứng dụng trong y học và công nghệ sinh học.
Chitin là một từ chuyên ngành có tần suất thấp trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra về Nghe, Nói và Viết, do tính chất kỹ thuật của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bài Đọc liên quan đến sinh học hoặc hóa học. Chitin thường được sử dụng trong các tình huống khoa học như mô tả cấu trúc của vỏ của loài giáp xác và nấm, cũng như trong nghiên cứu về vật liệu sinh học và sinh thái học.