Bản dịch của từ Chitin trong tiếng Việt

Chitin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chitin (Noun)

kˈɑɪɾɪn
kˈɑɪɾɪn
01

Một chất dạng sợi bao gồm các polysaccharide, là thành phần chính trong bộ xương ngoài của động vật chân đốt và thành tế bào của nấm.

A fibrous substance consisting of polysaccharides, which is the major constituent in the exoskeleton of arthropods and the cell walls of fungi.

Ví dụ

Chitin is found in the shells of crabs and shrimp in Vietnam.

Chitin có trong vỏ của cua và tôm ở Việt Nam.

Chitin is not used in social programs for community development in Hanoi.

Chitin không được sử dụng trong các chương trình xã hội ở Hà Nội.

Is chitin being researched for its benefits in social health projects?

Chitin có đang được nghiên cứu vì lợi ích của các dự án sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chitin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chitin

Không có idiom phù hợp