Bản dịch của từ Chaffing trong tiếng Việt

Chaffing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chaffing (Verb)

tʃˈæfɨŋ
tʃˈæfɨŋ
01

(da) bị đau hoặc bị tổn thương do cọ xát.

Of skin become sore or damaged through rubbing.

Ví dụ

The new shoes were chaffing my heels during the social event.

Đôi giày mới đã làm đau gót chân tôi trong sự kiện xã hội.

Wearing tight clothes is not chaffing my skin at all.

Mặc đồ chật không làm tổn thương da tôi chút nào.

Is the chaffing from your new outfit bothering you at the party?

Sự cọ xát từ trang phục mới của bạn có làm phiền bạn ở bữa tiệc không?

Dạng động từ của Chaffing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chaff

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chaffed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chaffed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chaffs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chaffing

Chaffing (Noun)

tʃˈæfɨŋ
tʃˈæfɨŋ
01

Trêu chọc hoặc đùa cợt nhẹ nhàng; nói đùa.

Lighthearted teasing or joking banter.

Ví dụ

Their chaffing made the party atmosphere light and enjoyable for everyone.

Những trò đùa của họ khiến bầu không khí bữa tiệc trở nên vui vẻ.

The chaffing between friends can sometimes be misunderstood as rudeness.

Những trò đùa giữa bạn bè đôi khi có thể bị hiểu lầm là thô lỗ.

Is the chaffing at the event making you feel uncomfortable?

Liệu những trò đùa tại sự kiện có khiến bạn cảm thấy không thoải mái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chaffing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chaffing

Không có idiom phù hợp