Bản dịch của từ Chaffing trong tiếng Việt
Chaffing

Chaffing (Verb)
The new shoes were chaffing my heels during the social event.
Đôi giày mới đã làm đau gót chân tôi trong sự kiện xã hội.
Wearing tight clothes is not chaffing my skin at all.
Mặc đồ chật không làm tổn thương da tôi chút nào.
Is the chaffing from your new outfit bothering you at the party?
Sự cọ xát từ trang phục mới của bạn có làm phiền bạn ở bữa tiệc không?
Dạng động từ của Chaffing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chaff |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chaffed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chaffed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chaffs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chaffing |
Chaffing (Noun)
Their chaffing made the party atmosphere light and enjoyable for everyone.
Những trò đùa của họ khiến bầu không khí bữa tiệc trở nên vui vẻ.
The chaffing between friends can sometimes be misunderstood as rudeness.
Những trò đùa giữa bạn bè đôi khi có thể bị hiểu lầm là thô lỗ.
Is the chaffing at the event making you feel uncomfortable?
Liệu những trò đùa tại sự kiện có khiến bạn cảm thấy không thoải mái không?
Họ từ
Chaffing (tiếng Anh: chafing) là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ tình trạng kích ứng da do ma sát. Tình trạng này thường xảy ra khi da tiếp xúc với quần áo hoặc các bề mặt khác trong thời gian dài, gây ra đỏ, đau hoặc viêm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về từ này, và nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao hoặc hoạt động thể chất. Chafing là một vấn đề phổ biến đối với những người tham gia vận động mạnh hoặc di chuyển nhiều.
Từ "chaffing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "chafian", có nghĩa là "cọ xát" hoặc "cà xát". Động từ này được hình thành từ gốc Latin "calfere", có nghĩa là "nóng lên" hoặc "làm nóng". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động ma sát gây ra cảm giác khó chịu trên da. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc gây khó chịu hoặc đụng chạm nhẹ nhàng, thể hiện hai khía cạnh của sự cọ xát thể chất và tinh thần.
Từ "chaffing" (hay "chafing") thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm giác không thoải mái hoặc kích ứng trên da do cọ xát, thường liên quan đến thể thao hoặc hoạt động thể chất. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về sức khỏe, chăm sóc cơ thể, hoặc trong hội thoại hàng ngày khi thảo luận về các vấn đề tiêu cực liên quan đến trang phục hoặc thói quen vận động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp