Bản dịch của từ Chain-smoke trong tiếng Việt
Chain-smoke
Verb
Chain-smoke (Verb)
Ví dụ
He chain-smokes when feeling stressed about his IELTS exam.
Anh ấy hút liên tục khi cảm thấy căng thẳng về kỳ thi IELTS của mình.
She doesn't chain-smoke because she wants to improve her health.
Cô ấy không hút liên tục vì muốn cải thiện sức khỏe của mình.
Do you think chain-smoking affects your IELTS writing and speaking scores?
Bạn có nghĩ hút liên tục có ảnh hưởng đến điểm số viết và nói IELTS của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chain-smoke
Không có idiom phù hợp