Bản dịch của từ Chain-smoke trong tiếng Việt

Chain-smoke

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chain-smoke (Verb)

tʃeɪn smoʊk
tʃeɪn smoʊk
01

Hút thuốc liên tục, điển hình là bằng cách châm điếu thuốc từ đầu điếu thuốc cuối cùng được hút.

Smoke continually typically by lighting a cigarette from the stub of the last one smoked.

Ví dụ

He chain-smokes when feeling stressed about his IELTS exam.

Anh ấy hút liên tục khi cảm thấy căng thẳng về kỳ thi IELTS của mình.

She doesn't chain-smoke because she wants to improve her health.

Cô ấy không hút liên tục vì muốn cải thiện sức khỏe của mình.

Do you think chain-smoking affects your IELTS writing and speaking scores?

Bạn có nghĩ hút liên tục có ảnh hưởng đến điểm số viết và nói IELTS của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chain-smoke/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chain-smoke

Không có idiom phù hợp