Bản dịch của từ Stub trong tiếng Việt

Stub

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stub(Verb)

stəb
stˈʌb
01

Vô tình va phải (ngón chân) vào vật gì đó.

Accidentally strike (one's toe) against something.

Ví dụ
02

Băm rễ (một loại cây).

Grub up (a plant) by the roots.

Ví dụ
03

Dập tắt (một điếu thuốc đang cháy) bằng cách ấn đầu thuốc đang cháy vào vật gì đó.

Extinguish (a lighted cigarette) by pressing the lighted end against something.

Ví dụ

Dạng động từ của Stub (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stub

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stubbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stubbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stubs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stubbing

Stub(Noun)

stəb
stˈʌb
01

Mặt sau của séc, biên lai, vé hoặc tài liệu khác.

The counterfoil of a cheque, receipt, ticket, or other document.

Ví dụ
02

Phần còn lại bị cắt cụt của bút chì, thuốc lá hoặc vật có hình dạng tương tự sau khi sử dụng.

The truncated remnant of a pencil, cigarette, or similar-shaped object after use.

Ví dụ

Dạng danh từ của Stub (Noun)

SingularPlural

Stub

Stubs

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ