Bản dịch của từ Stub trong tiếng Việt
Stub
Stub (Noun)
Mặt sau của séc, biên lai, vé hoặc tài liệu khác.
The counterfoil of a cheque, receipt, ticket, or other document.
John kept the stub of his concert ticket as a souvenir.
John đã giữ cuống vé buổi hòa nhạc của mình như một món quà lưu niệm.
She tore off the stub of the receipt after paying for her meal.
Cô xé cuống biên lai sau khi trả tiền cho bữa ăn của mình.
The stub of the cheque was returned to the customer after processing.
Cuống séc được trả lại cho khách hàng sau khi xử lý.
He left a stub of his cigarette on the ashtray.
Anh ta để lại một mẩu thuốc lá của mình trên gạt tàn.
She scribbled on a paper with a pencil stub.
Cô ấy viết nguệch ngoạc lên một tờ giấy bằng một mẩu bút chì.
The bartender collected the beer stubs for accounting purposes.
Người pha chế đã thu thập những mẩu bia cho mục đích kế toán.
Dạng danh từ của Stub (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stub | Stubs |
Stub (Verb)
Vô tình va phải (ngón chân) vào vật gì đó.
Accidentally strike (one's toe) against something.
During the party, she stubbed her toe on the table leg.
Trong bữa tiệc, cô ấy bị vấp ngón chân vào chân bàn.
He stubbed his toe while dancing at the wedding reception.
Anh ấy bị vấp ngón chân khi khiêu vũ trong tiệc cưới.
They often stub their toes on the furniture in their house.
Họ thường vấp ngón chân vào đồ đạc trong nhà.
Farmers stubbed out the weeds to make way for new crops.
Nông dân nhổ cỏ dại để nhường chỗ cho cây trồng mới.
The community gardeners stubbed the invasive plants to prevent spreading.
Những người làm vườn cộng đồng đã nhổ bỏ những cây xâm lấn để ngăn chặn sự lây lan.
Volunteers stubbed the overgrown bushes to clear the park for events.
Các tình nguyện viên nhổ bỏ những bụi cây mọc um tùm để dọn sạch công viên cho các sự kiện.
Dập tắt (một điếu thuốc đang cháy) bằng cách ấn đầu thuốc đang cháy vào vật gì đó.
Extinguish (a lighted cigarette) by pressing the lighted end against something.
She stubbed out her cigarette in the ashtray.
Cô ấy dụi thuốc lá vào gạt tàn.
He always stubs out his cigarettes before entering the office.
Anh ấy luôn dập thuốc lá trước khi bước vào văn phòng.
The guests were asked to stub out their cigarettes before the event.
Các vị khách được yêu cầu dập thuốc lá trước khi sự kiện diễn ra.
Dạng động từ của Stub (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stub |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stubbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stubbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stubs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stubbing |
Họ từ
Từ "stub" có nghĩa là phần còn lại của một vật sau khi đã cắt bỏ hoặc sử dụng phần lớn, chẳng hạn như đầu bút chì hay đoạn cuối của một tờ vé. Trong tiếng Anh, "stub" còn chỉ một mẩu giấy chứng nhận hoặc tài liệu không hoàn chỉnh. Phiên bản Anh – Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác biệt trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, chẳng hạn như "stub" dùng để chỉ các tài sản chưa hoàn tất trong báo cáo tài chính tại Mỹ.
Từ "stub" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "stubb", mang ý nghĩa là "đoạn ngắn còn lại". Tiếng Latin "stupare", có nghĩa là "đâm" hoặc "cắm vào", cũng liên quan đến việc cắt hoặc làm ngắn lại. Qua thời gian, "stub" đã phát triển để chỉ những phần còn lại của một vật thể, như ngọn nến hoặc cuống cây. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những phần không hoàn chỉnh hoặc còn sót lại trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "stub" có sự xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên có thể thấy trong ngữ cảnh viết luận và nói, liên quan đến việc viện dẫn tài liệu hoặc trình bày ý kiến trong các bài học, nghiên cứu. Trong công nghệ thông tin, "stub" thường được sử dụng để chỉ các đoạn mã hoặc điểm dừng trong lập trình. Ngoài ra, trong y tế, thuật ngữ này cũng được dùng để mô tả phần còn lại của một chi sau khi phẫu thuật cắt cụt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp