Bản dịch của từ Stub trong tiếng Việt
Stub

Stub(Verb)
Vô tình va phải (ngón chân) vào vật gì đó.
Accidentally strike (one's toe) against something.
Dập tắt (một điếu thuốc đang cháy) bằng cách ấn đầu thuốc đang cháy vào vật gì đó.
Extinguish (a lighted cigarette) by pressing the lighted end against something.
Dạng động từ của Stub (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stub |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stubbed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stubbed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stubs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stubbing |
Stub(Noun)
Mặt sau của séc, biên lai, vé hoặc tài liệu khác.
The counterfoil of a cheque, receipt, ticket, or other document.
Dạng danh từ của Stub (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Stub | Stubs |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "stub" có nghĩa là phần còn lại của một vật sau khi đã cắt bỏ hoặc sử dụng phần lớn, chẳng hạn như đầu bút chì hay đoạn cuối của một tờ vé. Trong tiếng Anh, "stub" còn chỉ một mẩu giấy chứng nhận hoặc tài liệu không hoàn chỉnh. Phiên bản Anh – Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác biệt trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, chẳng hạn như "stub" dùng để chỉ các tài sản chưa hoàn tất trong báo cáo tài chính tại Mỹ.
Từ "stub" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "stubb", mang ý nghĩa là "đoạn ngắn còn lại". Tiếng Latin "stupare", có nghĩa là "đâm" hoặc "cắm vào", cũng liên quan đến việc cắt hoặc làm ngắn lại. Qua thời gian, "stub" đã phát triển để chỉ những phần còn lại của một vật thể, như ngọn nến hoặc cuống cây. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những phần không hoàn chỉnh hoặc còn sót lại trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "stub" có sự xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên có thể thấy trong ngữ cảnh viết luận và nói, liên quan đến việc viện dẫn tài liệu hoặc trình bày ý kiến trong các bài học, nghiên cứu. Trong công nghệ thông tin, "stub" thường được sử dụng để chỉ các đoạn mã hoặc điểm dừng trong lập trình. Ngoài ra, trong y tế, thuật ngữ này cũng được dùng để mô tả phần còn lại của một chi sau khi phẫu thuật cắt cụt.
Họ từ
Từ "stub" có nghĩa là phần còn lại của một vật sau khi đã cắt bỏ hoặc sử dụng phần lớn, chẳng hạn như đầu bút chì hay đoạn cuối của một tờ vé. Trong tiếng Anh, "stub" còn chỉ một mẩu giấy chứng nhận hoặc tài liệu không hoàn chỉnh. Phiên bản Anh – Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác biệt trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, chẳng hạn như "stub" dùng để chỉ các tài sản chưa hoàn tất trong báo cáo tài chính tại Mỹ.
Từ "stub" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "stubb", mang ý nghĩa là "đoạn ngắn còn lại". Tiếng Latin "stupare", có nghĩa là "đâm" hoặc "cắm vào", cũng liên quan đến việc cắt hoặc làm ngắn lại. Qua thời gian, "stub" đã phát triển để chỉ những phần còn lại của một vật thể, như ngọn nến hoặc cuống cây. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những phần không hoàn chỉnh hoặc còn sót lại trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "stub" có sự xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên có thể thấy trong ngữ cảnh viết luận và nói, liên quan đến việc viện dẫn tài liệu hoặc trình bày ý kiến trong các bài học, nghiên cứu. Trong công nghệ thông tin, "stub" thường được sử dụng để chỉ các đoạn mã hoặc điểm dừng trong lập trình. Ngoài ra, trong y tế, thuật ngữ này cũng được dùng để mô tả phần còn lại của một chi sau khi phẫu thuật cắt cụt.
