Bản dịch của từ Counterfoil trong tiếng Việt
Counterfoil
Counterfoil (Noun)
She tore off the counterfoil of the lottery ticket.
Cô ấy đã rách mảnh giữ lại của vé số.
The counterfoil of the cheque had important payment details.
Mảnh giữ lại của séc có thông tin thanh toán quan trọng.
He collected all the counterfoils to track his expenses.
Anh ấy thu thập tất cả các mảnh giữ lại để theo dõi chi phí của mình.
She tore off the counterfoil of the lottery ticket.
Cô ấy đã xé bỏ phần giữ lại của vé số.
He kept the counterfoil of the cheque for his records.
Anh ấy đã giữ phần giữ lại của séc cho hồ sơ của mình.
Họ từ
Counterfoil là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ phần còn lại của một hóa đơn hoặc biên lai sau khi một phần được tách ra. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "stub" thường được sử dụng thay thế cho "counterfoil". Về mặt phát âm, "counterfoil" trong tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm đầu, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, âm thanh nhẹ hơn. Việc sử dụng thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh tài chính hoặc hành chính, liên quan đến việc theo dõi giao dịch.
Từ "counterfoil" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "contrefoil", với "contre" có nghĩa là "đối diện" và "foil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "folium", nghĩa là "lá". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ phần còn lại của một tài liệu đã được cắt hoặc rạch, thường được sử dụng để xác nhận hoặc lưu giữ thông tin. Thời gian trôi qua, "counterfoil" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính và hành chính, chỉ phần phía sau của một biên lai hoặc giấy tờ, giữ vai trò quan trọng trong việc xác thực giao dịch.
Từ "counterfoil" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính và hành chính, đặc biệt trong các tài liệu như hóa đơn, vé hoặc chứng từ. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít phổ biến hơn, có thể không xuất hiện trực tiếp trong các phần Nghe, Nói, Đọc hay Viết của bài thi. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp chính thức hoặc trong các bài đọc về quản lý tài chính, từ này có thể được sử dụng để chỉ phần đính kèm của một tài liệu chứng minh giao dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp