Bản dịch của từ Counterfoil trong tiếng Việt
Counterfoil
Counterfoil (Noun)
She tore off the counterfoil of the lottery ticket.
Cô ấy đã rách mảnh giữ lại của vé số.
The counterfoil of the cheque had important payment details.
Mảnh giữ lại của séc có thông tin thanh toán quan trọng.
He collected all the counterfoils to track his expenses.
Anh ấy thu thập tất cả các mảnh giữ lại để theo dõi chi phí của mình.
She tore off the counterfoil of the lottery ticket.
Cô ấy đã xé bỏ phần giữ lại của vé số.
He kept the counterfoil of the cheque for his records.
Anh ấy đã giữ phần giữ lại của séc cho hồ sơ của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp