Bản dịch của từ Chain-smoker trong tiếng Việt

Chain-smoker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chain-smoker (Noun)

tʃeɪn smˈoʊkəɹ
tʃeɪn smˈoʊkəɹ
01

Một người hút thuốc liên tục, châm một điếu thuốc mới từ điếu thuốc sắp hết.

A person who smokes continuously lighting a new cigarette from the one that is finishing.

Ví dụ

John is a chain-smoker, lighting a new cigarette every hour.

John là một người hút thuốc liên tục, châm một điếu mới mỗi giờ.

Many chain-smokers struggle to quit despite knowing the health risks.

Nhiều người hút thuốc liên tục gặp khó khăn trong việc bỏ thuốc mặc dù biết nguy cơ sức khỏe.

Are chain-smokers more common in urban areas like New York City?

Có phải những người hút thuốc liên tục phổ biến hơn ở các khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chain-smoker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chain-smoker

Không có idiom phù hợp