Bản dịch của từ Chain-smoker trong tiếng Việt
Chain-smoker

Chain-smoker (Noun)
John is a chain-smoker, lighting a new cigarette every hour.
John là một người hút thuốc liên tục, châm một điếu mới mỗi giờ.
Many chain-smokers struggle to quit despite knowing the health risks.
Nhiều người hút thuốc liên tục gặp khó khăn trong việc bỏ thuốc mặc dù biết nguy cơ sức khỏe.
Are chain-smokers more common in urban areas like New York City?
Có phải những người hút thuốc liên tục phổ biến hơn ở các khu vực đô thị như New York không?
Họ từ
Thuật ngữ "chain-smoker" chỉ người hút thuốc lá liên tục, thường xuyên và trong thời gian dài, đến mức họ không ngừng hút thuốc này ngay khi một điếu thuốc vừa tàn. Từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, sự phát âm có thể hơi khác biệt giữa hai phiên bản. "Chain-smoker" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sức khỏe và các vấn đề liên quan đến thuốc lá, nhằm nhấn mạnh thói quen gây nghiện và ảnh hưởng xấu tới sức khỏe.
Từ "chain-smoker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "chain" (xích) và "smoker" (người hút thuốc) kết hợp để chỉ những người hút thuốc liên tục, không ngừng. Cách sử dụng từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, phản ánh thói quen hút thuốc không ngắt quãng. Nguyên gốc từ "chain" biểu thị sự liên kết hoặc kết nối, qua đó nhấn mạnh sự liên tục thói quen này. Từ này hiện nay chỉ người có thói quen hút thuốc một cách thường xuyên và kéo dài.
Từ "chain-smoker" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và nói, liên quan đến chủ đề sức khỏe hoặc thói quen sống. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những người hút thuốc lá liên tục trong thời gian dài, thường trong văn hóa và xã hội để thể hiện các vấn đề về sức khỏe công cộng. Sự chú ý đến từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về tác hại thuốc lá và các biện pháp can thiệp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp