Bản dịch của từ Chain store trong tiếng Việt
Chain store

Chain store (Noun)
Chain stores are popular in big cities for convenience.
Các cửa hàng chuỗi phổ biến ở thành phố lớn vì tiện lợi.
Small towns often lack chain stores due to limited resources.
Những thị trấn nhỏ thường thiếu cửa hàng chuỗi do tài nguyên hạn chế.
Do chain stores impact local businesses positively or negatively in general?
Liệu cửa hàng chuỗi có ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực đối với doanh nghiệp địa phương không?
Chain store (Idiom)
Chain stores are popular for their consistent branding and products.
Các cửa hàng chuỗi phổ biến vì thương hiệu và sản phẩm nhất quán.
Not all chain stores offer the same quality in every location.
Không phải tất cả các cửa hàng chuỗi cung cấp chất lượng giống nhau ở mọi địa điểm.
Do you think chain stores are beneficial for the economy?
Bạn có nghĩ rằng các cửa hàng chuỗi có lợi cho nền kinh tế không?
Cửa hàng chuỗi (chain store) đề cập đến một hệ thống các cửa hàng bán lẻ được quản lý dưới một nhãn hiệu hoặc doanh nghiệp chung, thường cung cấp sản phẩm giống nhau và phục vụ khách hàng tương tự. Thuật ngữ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, một số biến thể địa phương có thể xuất hiện trong cách phát âm hoặc cách viết thương mại ở từng khu vực.
Thuật ngữ "chain store" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "chain" có nguồn gốc từ từ Latin "catena", nghĩa là "dây xích", và được sử dụng để chỉ sự liên kết giữa các cửa hàng. Lịch sử hình thành bắt đầu từ cuối thế kỷ 19, khi các doanh nghiệp bắt đầu thiết lập một hệ thống các cửa hàng cùng thương hiệu. Hiện nay, "chain store" chỉ những cửa hàng thuộc cùng một chuỗi thương mại, phản ánh sự phát triển của mô hình kinh doanh toàn cầu.
Cụm từ "chain store" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến thương mại và kinh tế. Trong ngữ cảnh bên ngoài, "chain store" thường được sử dụng để chỉ các cửa hàng bán lẻ thuộc chuỗi, liên quan đến chiến lược kinh doanh, thị trường tiêu dùng và xu hướng thương mại toàn cầu. Tình huống thường gặp bao gồm các cuộc thảo luận về sự cạnh tranh giữa các chuỗi cửa hàng và tác động của chúng đến doanh nghiệp địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp