Bản dịch của từ Chain store trong tiếng Việt

Chain store

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chain store (Noun)

tʃeɪn stoʊɹ
tʃeɪn stoʊɹ
01

Một cửa hàng thuộc sở hữu của một công ty lớn hơn và được điều hành bởi các nhà quản lý địa phương.

A store owned by a larger company and operated by local managers.

Ví dụ

Chain stores are popular in big cities for convenience.

Các cửa hàng chuỗi phổ biến ở thành phố lớn vì tiện lợi.

Small towns often lack chain stores due to limited resources.

Những thị trấn nhỏ thường thiếu cửa hàng chuỗi do tài nguyên hạn chế.

Do chain stores impact local businesses positively or negatively in general?

Liệu cửa hàng chuỗi có ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực đối với doanh nghiệp địa phương không?

Chain store (Idiom)

ˈtʃeɪnˈstɔr
ˈtʃeɪnˈstɔr
01

Một cửa hàng bán lẻ bán sản phẩm cùng tên ở nhiều địa điểm.

A retail store that sells products under the same brand name in multiple locations.

Ví dụ

Chain stores are popular for their consistent branding and products.

Các cửa hàng chuỗi phổ biến vì thương hiệu và sản phẩm nhất quán.

Not all chain stores offer the same quality in every location.

Không phải tất cả các cửa hàng chuỗi cung cấp chất lượng giống nhau ở mọi địa điểm.

Do you think chain stores are beneficial for the economy?

Bạn có nghĩ rằng các cửa hàng chuỗi có lợi cho nền kinh tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chain store/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chain store

Không có idiom phù hợp