Bản dịch của từ Chaise trong tiếng Việt
Chaise

Chaise (Noun)
The wealthy lady rode in a luxurious chaise to the opera.
Người phụ nữ giàu có đi xe ngựa sang trọng đến nhà hát.
In the 18th century, chaise rides were a symbol of status.
Vào thế kỷ 18, việc đi xe chaise là biểu tượng của địa vị.
The chaise driver skillfully navigated the bustling city streets.
Người lái xe chaise điều khiển xe một cách khéo léo trên đường phố đông đúc.
Họ từ
"Chaise" là một từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "ghế" trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ các loại ghế có thiết kế đặc biệt, như ghế bành hoặc ghế bệt. Ở British English, "chaise longue" là thuật ngữ phổ biến để chỉ ghế dài, trong khi ở American English, từ này đôi khi được rút gọn thành "chaise". Mặc dù nghĩa cơ bản giống nhau, sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ điệu trong phát âm khu vực.
Từ "chaise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được bắt nguồn từ từ "chaise" trong tiếng Latinh cổ, nghĩa là “ghế” hay “chỗ ngồi”. Từ này đã được sử dụng để chỉ những chiếc ghế có tay vịn và lưng tựa, thường được thiết kế để tạo sự thoải mái cho người ngồi. Trong tiếng Anh, "chaise" đã phát triển thành các hình thức khác nhau, như "chaise longue", phản ánh sự trang trọng và mỹ thuật trong thiết kế nội thất. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự phát triển của phong cách sống và thẩm mỹ trong văn hóa phương Tây.
Từ "chaise" thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, do chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh đặc thù như nội thất và thiết kế. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến kiến trúc hoặc bài phỏng vấn nghề nghiệp về thiết kế nội thất. Trong cuộc sống hàng ngày, "chaise" thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến trang trí nhà cửa hoặc mua sắm đồ nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp