Bản dịch của từ Chaise lounge trong tiếng Việt
Chaise lounge

Chaise lounge (Noun)
She relaxed on the chaise lounge during the party last Saturday.
Cô ấy thư giãn trên chiếc ghế dài trong bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
They do not have a chaise lounge in their living room.
Họ không có chiếc ghế dài nào trong phòng khách.
Is there a chaise lounge at the community center for gatherings?
Có chiếc ghế dài nào tại trung tâm cộng đồng cho các buổi gặp gỡ không?
"Chaise lounge" là một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ một loại ghế dài, thường được thiết kế với lưng tựa thấp và phần chân dài ra, cho phép người sử dụng nằm hoặc ngồi thư giãn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết là "chaise lounge", trong khi ở tiếng Anh Anh, nó thường được gọi là "chaise longue". Sự khác biệt này chủ yếu ở phần viết, tuy nhiên, cả hai thuật ngữ đều chỉ cùng một đồ vật và có cách phát âm tương tự, nhưng "chaise longue" thường mang sắc thái trang nhã hơn trong ngữ cảnh.
Từ "chaise lounge" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "chaise" có nghĩa là "ghế" và "lounge" có nghĩa là "nằm thư giãn". Khái niệm này xuất hiện từ thế kỷ 16, phản ánh sự kết hợp giữa chức năng ngồi và nằm, phục vụ nhu cầu thư giãn của con người. Ngày nay, "chaise lounge" chỉ những chiếc ghế dài có lưng tựa, thường được dùng trong không gian sống hoặc sân vườn, biểu hiện một phong cách sống thoải mái và thanh lịch.
Từ "chaise lounge" là một danh từ tiếng Anh chỉ một loại ghế dài cho phép người ngồi nằm nghiêng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp hơn, thường xuất hiện trong phần nghe và nói liên quan đến chủ đề nội thất hoặc phong cách sống. Trong văn cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả đồ nội thất trong các bài viết về thiết kế, kiến trúc, hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến sự thư giãn và nghỉ ngơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp