Bản dịch của từ Chaise lounge trong tiếng Việt

Chaise lounge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chaise lounge (Noun)

01

Một chiếc ghế dài, thấp, có lưng tựa và thường có tay để một người có thể nằm xuống.

A long low seat with a back and usually with arms on which a person can lie down.

Ví dụ

She relaxed on the chaise lounge during the party last Saturday.

Cô ấy thư giãn trên chiếc ghế dài trong bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

They do not have a chaise lounge in their living room.

Họ không có chiếc ghế dài nào trong phòng khách.

Is there a chaise lounge at the community center for gatherings?

Có chiếc ghế dài nào tại trung tâm cộng đồng cho các buổi gặp gỡ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chaise lounge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chaise lounge

Không có idiom phù hợp