Bản dịch của từ Chalazion trong tiếng Việt

Chalazion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chalazion (Noun)

tʃəlˈeɪziən
tʃəlˈeɪziən
01

(nhãn khoa, đo thị lực) u nang ở mí mắt, do viêm tuyến meibomian bị tắc.

Ophthalmology optometry a cyst in the eyelid caused by inflammation of a blocked meibomian gland.

Ví dụ

A chalazion can develop after an eyelid infection or inflammation.

Một chalazion có thể phát triển sau khi nhiễm trùng hoặc viêm mí mắt.

Many people do not recognize a chalazion as a serious condition.

Nhiều người không nhận ra chalazion là một tình trạng nghiêm trọng.

Have you ever experienced a chalazion on your eyelid?

Bạn đã bao giờ trải qua chalazion trên mí mắt chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chalazion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chalazion

Không có idiom phù hợp