Bản dịch của từ Chalazion trong tiếng Việt
Chalazion

Chalazion (Noun)
(nhãn khoa, đo thị lực) u nang ở mí mắt, do viêm tuyến meibomian bị tắc.
Ophthalmology optometry a cyst in the eyelid caused by inflammation of a blocked meibomian gland.
A chalazion can develop after an eyelid infection or inflammation.
Một chalazion có thể phát triển sau khi nhiễm trùng hoặc viêm mí mắt.
Many people do not recognize a chalazion as a serious condition.
Nhiều người không nhận ra chalazion là một tình trạng nghiêm trọng.
Have you ever experienced a chalazion on your eyelid?
Bạn đã bao giờ trải qua chalazion trên mí mắt chưa?
Chalazion (viết tắt là chalazion) là một khối u nhỏ hoặc sưng ở mí mắt, thường do tắc nghẽn tuyến dầu Meibomian. Khối u này thường không đau và xuất hiện sau khi viêm một lẹo (stye) hoặc do sự tích tụ của chất nhờn. Chalazion có thể tự hết, nhưng điều trị bằng cách chườm ấm hoặc phẫu thuật để cắt bỏ cũng là lựa chọn phổ biến. Tình trạng này được biết đến tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hoặc diễn đạt.
Chalazion (từ tiếng Anh) xuất phát từ từ "chalazion" trong tiếng Latinh, được mượn từ từ "chalaza" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "hạt bã" hoặc "hạt nhỏ". Thuật ngữ này chỉ đến một khối u nhỏ phát triển trên mí mắt do sự tắc nghẽn của tuyến dầu. Trong y học, chalazion mô tả sự hình thành này, phản ánh sự kết nối của từ với khái niệm về tắc nghẽn và quá trình viêm tại khu vực này.
Chalazion là thuật ngữ y học thường gặp trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe, đặc biệt trong lĩnh vực nhãn khoa. Trong các phần của IELTS, từ này có thể ít xuất hiện, vì nó không thường xuyên liên quan đến chủ đề chính mà bài kiểm tra tập trung vào, bao gồm giáo dục, môi trường và xã hội. Tuy nhiên, trong các văn bản chuyên ngành hoặc các bài viết khoa học, từ này được sử dụng để mô tả tình trạng tắc nghẽn tuyến bã nhờn ở mí mắt. Đáng lưu ý, hiểu biết về từ này có thể hỗ trợ thí sinh trong các tình huống liên quan đến sức khỏe trong cuộc sống hàng ngày.