Bản dịch của từ Meibomian trong tiếng Việt
Meibomian

Meibomian (Adjective)
Meibomian glands can become infected, causing painful eyelid swelling.
Tuyến meibomian có thể bị nhiễm trùng, gây sưng đau mí mắt.
Meibomian gland infections do not usually heal without proper treatment.
Nhiễm trùng tuyến meibomian thường không tự khỏi nếu không điều trị đúng.
Are meibomian glands important for eye health in social interactions?
Tuyến meibomian có quan trọng cho sức khỏe mắt trong các tương tác xã hội không?
Từ "meibomian" đề cập đến một loại tuyến dầu nằm ở mí mắt, có chức năng sản xuất chất nhờn giúp duy trì độ ẩm cho bề mặt mắt và ngăn ngừa sự bốc hơi của nước mắt. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nhãn khoa để mô tả các vấn đề liên quan đến tuyến meibomian, như viêm hoặc tắc nghẽn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nghĩa tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách sử dụng.
Từ "meibomian" có nguồn gốc từ tên của nhà nhãn khoa người Đức Heinrich Meibom, người đã mô tả tuyến tiết dầu ở mi mắt vào thế kỷ 17. Từ này được hình thành từ gốc tiếng Latinh "meibomus", chỉ các tuyến này, có chức năng cung cấp lipid cho màng nước mắt, giúp duy trì độ ẩm cho bề mặt mắt. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh vào tính chất liên quan đến các tuyến mi, phản ánh vai trò quan trọng của chúng trong sức khỏe mắt.
Từ "meibomian" liên quan đến tuyến meibomian, một cấu trúc quan trọng trong hệ thống mắt người. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và ít xuất hiện, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực y học và sinh lý học. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận liên quan đến các vấn đề về mắt, như hội chứng khô mắt. Sự hiếm gặp của từ này trong các ngữ cảnh khác làm tăng tính chuyên môn của nó.