Bản dịch của từ Chalking trong tiếng Việt
Chalking

Chalking (Verb)
Teachers are chalking scores on the board during the social studies exam.
Giáo viên đang ghi điểm trên bảng trong kỳ thi nghiên cứu xã hội.
They aren't chalking the scores clearly in the community center events.
Họ không ghi điểm rõ ràng trong các sự kiện trung tâm cộng đồng.
Are you chalking the results for the social event this Saturday?
Bạn có đang ghi kết quả cho sự kiện xã hội vào thứ Bảy này không?
Dạng động từ của Chalking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chalk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chalked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chalked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chalks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chalking |
Chalking (Noun)
Một phác thảo hoặc đánh giá ngắn gọn.
A brief outline or assessment.
The chalking of social issues was presented at the conference.
Bản phác thảo các vấn đề xã hội đã được trình bày tại hội nghị.
The chalking of community needs is often ignored by politicians.
Bản phác thảo nhu cầu cộng đồng thường bị chính trị gia phớt lờ.
What topics were included in the chalking of social problems?
Những chủ đề nào đã được bao gồm trong bản phác thảo các vấn đề xã hội?
Họ từ
Chalking là một thuật ngữ có nghĩa là việc sử dụng phấn để viết lên bề mặt, thường là bảng đen trong lớp học hoặc không gian công cộng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh giáo dục, hình thức sử dụng phấn có thể phổ biến hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ, các phương tiện giảng dạy hiện đại như bút lông khô hoặc bảng điện tử đang ngày càng được ưa chuộng. Chalking cũng có thể đề cập đến sự hình thành của một lớp bột mịn trên bề mặt, thường do sự phân hủy của vật liệu như bê tông hay đá.
Từ "chalking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "chalk", được xuất phát từ từ tiếng Latin "calx", nghĩa là "vôi". Trong lịch sử, vôi đã được sử dụng làm phương tiện viết trên bề mặt như bảng hoặc gạch. Ý nghĩa hiện tại của "chalking" liên quan đến hành động viết hoặc vẽ bằng phấn, thể hiện sự kế thừa từ chức năng là công cụ học tập và biểu đạt ý tưởng. Khái niệm này vẫn giữ nguyên liên hệ với sự sáng tạo và giáo dục.
Từ "chalking" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh này, "chalking" thường được dùng để mô tả hành động ghi chú hoặc vẽ lên bảng phấn trong môi trường giáo dục. Ngoài ra, từ cũng có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật hoặc hướng dẫn kỹ thuật, khi đề cập đến việc sử dụng phấn để tạo các hình ảnh hoặc ký hiệu. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong các văn bản học thuật và giao tiếp hằng ngày tương đối thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp