Bản dịch của từ Champed trong tiếng Việt
Champed

Champed (Verb)
Để thể hiện sự nhiệt tình hoặc quyết tâm.
To show enthusiasm or determination.
The team champed at the chance to volunteer for the community event.
Đội đã thể hiện sự nhiệt huyết khi tình nguyện cho sự kiện cộng đồng.
They did not champ at the opportunity to help local charities.
Họ đã không thể hiện sự nhiệt huyết với cơ hội giúp đỡ các tổ chức từ thiện địa phương.
Did the students champ at the idea of organizing a fundraiser?
Các sinh viên có thể hiện sự nhiệt huyết với ý tưởng tổ chức gây quỹ không?
Champed (Idiom)
Many students champed at the bit to join the social club.
Nhiều sinh viên rất háo hức tham gia câu lạc bộ xã hội.
Students did not champ at the bit for the social event last year.
Sinh viên không háo hức cho sự kiện xã hội năm ngoái.
Did the students champ at the bit for the social gathering?
Các sinh viên có háo hức cho buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "champed" là một động từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh cổ để mô tả hành động nhai một cách háu hức hoặc mạnh mẽ, thường liên quan đến động vật, đặc biệt là ngựa. Trong bối cảnh hiện đại, từ này ít được sử dụng và thường được thay thế bằng các động từ như "chew" trong tiếng Anh hiện đại. Không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, vì nó chủ yếu là một từ ngữ lỗi thời trong cả hai dạng ngôn ngữ.
Từ "champed" có nguồn gốc từ động từ cổ tiếng Anh "champ", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "campare", nghĩa là "kẹp, cắn". Trong ngữ cảnh hiện đại, "champed" thường chỉ hành động cắn hoặc nhai một cách mạnh mẽ, thường liên quan đến động tác nhai thức ăn hoặc biểu lộ sự háo hức. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự kết hợp giữa hình ảnh của hành động nhai và trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc mạnh mẽ, cho thấy sự liên kết giữa thể chất và tinh thần trong ngữ nghĩa từ này.
Từ "champed" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh của bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này hiếm khi xuất hiện. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác, "champed" thường được sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày, chủ yếu để mô tả hành động nhai thức ăn một cách háo hức hoặc gấp gáp. Mặc dù có thể thấy trong văn viết sáng tạo hoặc văn hóa dân gian, từ này không phải là từ vựng thiết yếu trong ngữ cảnh học thuật.