Bản dịch của từ Champed trong tiếng Việt

Champed

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Champed (Verb)

tʃˈæmpt
tʃˈæmpt
01

Để thể hiện sự nhiệt tình hoặc quyết tâm.

To show enthusiasm or determination.

Ví dụ

The team champed at the chance to volunteer for the community event.

Đội đã thể hiện sự nhiệt huyết khi tình nguyện cho sự kiện cộng đồng.

They did not champ at the opportunity to help local charities.

Họ đã không thể hiện sự nhiệt huyết với cơ hội giúp đỡ các tổ chức từ thiện địa phương.

Did the students champ at the idea of organizing a fundraiser?

Các sinh viên có thể hiện sự nhiệt huyết với ý tưởng tổ chức gây quỹ không?

Champed (Idiom)

tʃæmpt
tʃæmpt
01

Champ at the bit: rất háo hức làm điều gì đó hoặc bắt đầu điều gì đó.

Champ at the bit to be very eager to do something or start something.

Ví dụ

Many students champed at the bit to join the social club.

Nhiều sinh viên rất háo hức tham gia câu lạc bộ xã hội.

Students did not champ at the bit for the social event last year.

Sinh viên không háo hức cho sự kiện xã hội năm ngoái.

Did the students champ at the bit for the social gathering?

Các sinh viên có háo hức cho buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/champed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Champed

Không có idiom phù hợp