Bản dịch của từ Change hands trong tiếng Việt
Change hands

Change hands (Verb)
The community center will change hands next month to a new owner.
Trung tâm cộng đồng sẽ chuyển nhượng cho chủ mới vào tháng tới.
The school did not change hands during the recent budget cuts.
Trường học đã không chuyển nhượng trong đợt cắt giảm ngân sách gần đây.
Will the local library change hands after the renovation is complete?
Thư viện địa phương có chuyển nhượng sau khi cải tạo xong không?
Chuyển từ một người sang người khác về quyền kiểm soát hoặc trách nhiệm.
To pass from one person to another in terms of control or responsibility.
The responsibility for this project will change hands next month.
Trách nhiệm cho dự án này sẽ chuyển giao vào tháng tới.
The leadership of the community group does not change hands easily.
Sự lãnh đạo của nhóm cộng đồng không dễ dàng chuyển giao.
Will the control of the social program change hands this year?
Liệu quyền kiểm soát chương trình xã hội có chuyển giao trong năm nay không?
Cụm từ "change hands" trong tiếng Anh có nghĩa là sự chuyển giao quyền sở hữu hoặc kiểm soát một tài sản hoặc hàng hóa từ một người hay nhóm người sang người hay nhóm người khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh và thương mại. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh không chính thức, trong khi tiếng Anh Anh chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và chuyên môn hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


