Bản dịch của từ Change of address trong tiếng Việt
Change of address

Change of address (Idiom)
I submitted my change of address to the bank last week.
Tôi đã gửi thông báo thay đổi địa chỉ cho ngân hàng tuần trước.
She did not inform her friends about her change of address.
Cô ấy không thông báo cho bạn bè về việc thay đổi địa chỉ.
Did you complete your change of address for the utility company?
Bạn đã hoàn thành việc thay đổi địa chỉ cho công ty tiện ích chưa?
"Cambio di indirizzo" là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ quá trình chuyển địa chỉ cư trú hoặc văn phòng. Thuật ngữ này phổ biến trong các tình huống liên quan đến dịch vụ bưu điện, cơ quan hành chính và thông báo cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được sử dụng với cùng nghĩa và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, đôi khi song song với cụm từ "change of residence" để nhấn mạnh việc thay đổi địa chỉ nơi cư trú.
Cụm từ "change of address" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "mutatio" (thay đổi) kết hợp với "aditus" (địa chỉ, sự tiếp cận). Nguồn gốc này phản ánh về sự di chuyển hoặc thay đổi vị trí cư trú của một cá nhân, thường nhằm mục đích thông báo cho cơ quan, tổ chức hay cá nhân khác. Qua thời gian, thuật ngữ này đã trở thành một biểu thức chính thức trong các thủ tục hành chính, được sử dụng rộng rãi trong việc cập nhật thông tin liên lạc.
Cụm từ "change of address" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh thông báo hoặc thủ tục hành chính. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến di chuyển, chuyển nhà, hoặc cập nhật thông tin cá nhân. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong văn bản pháp lý và trong quản lý hồ sơ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp