Bản dịch của từ Changing pattern trong tiếng Việt
Changing pattern

Changing pattern (Noun)
The changing pattern of social media affects how we communicate today.
Mô hình thay đổi của mạng xã hội ảnh hưởng đến cách chúng ta giao tiếp.
The changing pattern of friendships is not always positive or healthy.
Mô hình thay đổi của tình bạn không phải lúc nào cũng tích cực hay lành mạnh.
Is the changing pattern of family structures impacting society's values?
Mô hình thay đổi của cấu trúc gia đình có ảnh hưởng đến giá trị của xã hội không?
The changing pattern of social media affects communication among young people.
Mô hình thay đổi của mạng xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp giữa giới trẻ.
The changing pattern does not help improve community engagement in cities.
Mô hình thay đổi không giúp cải thiện sự tham gia của cộng đồng ở thành phố.
Một sự sắp xếp hoặc chuỗi lặp lại hoặc thường xuyên.
A repeated or regular arrangement or sequence.
The changing pattern of social media affects communication among young people.
Mô hình thay đổi của mạng xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp giữa giới trẻ.
The changing pattern in community events is not always predictable.
Mô hình thay đổi trong các sự kiện cộng đồng không phải lúc nào cũng dự đoán được.
Is the changing pattern of friendships common in today's society?
Mô hình thay đổi của tình bạn có phổ biến trong xã hội ngày nay không?
The changing pattern of social media affects communication among teenagers today.
Mô hình thay đổi của mạng xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp giữa thanh thiếu niên hôm nay.
The changing pattern does not help improve social interactions among adults.
Mô hình thay đổi không giúp cải thiện các tương tác xã hội giữa người lớn.
The changing pattern in society influences youth behavior significantly.
Mô hình thay đổi trong xã hội ảnh hưởng lớn đến hành vi của giới trẻ.
The changing pattern does not always reflect cultural diversity in America.
Mô hình thay đổi không luôn phản ánh sự đa dạng văn hóa ở Mỹ.
What is the changing pattern of social interactions in urban areas?
Mô hình thay đổi của các tương tác xã hội ở khu vực đô thị là gì?
The changing pattern influences social behavior in urban communities like Chicago.
Mô hình thay đổi ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các cộng đồng đô thị như Chicago.
A changing pattern does not always guarantee positive social outcomes in society.
Mô hình thay đổi không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả xã hội tích cực.
"Changing pattern" là cụm từ diễn tả sự biến đổi trong hình thức hoặc cấu trúc của một hiện tượng nào đó theo thời gian. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu như xã hội học, kinh tế học và tâm lý học để chỉ ra những xu hướng và biến chuyển trong thái độ, hành vi hoặc môi trường. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng rộng rãi mà không có sự khác biệt ý nghĩa so với tiếng Anh Anh, dù một số ngữ cảnh có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến tính không ổn định trong các mô hình hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

