Bản dịch của từ Channelling trong tiếng Việt
Channelling

Channelling (Verb)
Truyền đạt suy nghĩ đầy cảm hứng một cách gián tiếp thông qua lời nói của người khác.
Convey inspired thought indirectly through the words of another.
She is channelling her ideas through community leaders during the meeting.
Cô ấy đang truyền đạt ý tưởng của mình qua các lãnh đạo cộng đồng trong cuộc họp.
He is not channelling his thoughts effectively in social discussions.
Anh ấy không truyền đạt suy nghĩ của mình một cách hiệu quả trong các cuộc thảo luận xã hội.
Are they channelling their concerns through public forums this month?
Họ có đang truyền đạt những lo ngại của mình qua các diễn đàn công cộng trong tháng này không?
Dạng động từ của Channelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Channel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Channelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Channelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Channels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Channelling |
Channelling (Noun)
Many people believe channelling brings positive energy to social gatherings.
Nhiều người tin rằng channelling mang lại năng lượng tích cực cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Channelling does not always create harmony in community events.
Channelling không phải lúc nào cũng tạo ra sự hòa hợp trong các sự kiện cộng đồng.
Is channelling effective in improving social interactions among friends?
Channelling có hiệu quả trong việc cải thiện các tương tác xã hội giữa bạn bè không?
Họ từ
Từ "channelling" (phiên âm: /ˈʃænəlɪŋ/) có nghĩa là quá trình dẫn dắt hoặc hướng dẫn một cái gì đó, thường liên quan đến việc truyền tải thông tin hoặc cảm xúc từ một nguồn cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm linh để mô tả việc liên lạc với các thực thể siêu hình. Trong tiếng Anh Anh, "channelling" có thể được sử dụng tương tự nhưng thường hiếm hơn. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản nằm ở cách phát âm hơn là in chữ viết.
Từ "channelling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "channel", bắt nguồn từ tiếng Pháp "canal" có nghĩa là "kênh" và từ tiếng La-tinh "canalis", nghĩa là "kênh nước". Trong ngữ cảnh hiện đại, "channelling" thường được hiểu là quá trình dẫn hướng hoặc truyền đạt thông tin, ý tưởng, hoặc năng lượng từ một nguồn này sang một nguồn khác. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở khả năng dẫn dắt, điều phối luồng năng lượng hoặc thông tin qua các "kênh" đa dạng.
Từ "channelling" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến tâm linh hoặc sáng tạo. Trong các ngữ cảnh khác, "channelling" thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, nghệ thuật và phát triển cá nhân, để diễn tả quá trình dẫn dắt năng lượng hoặc sự sáng tạo theo một hướng cụ thể. Từ này có thể liên quan đến việc tiếp nhận ý tưởng hoặc cảm hứng từ những nguồn không rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



