Bản dịch của từ Chapeau trong tiếng Việt

Chapeau

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chapeau (Noun)

ʃæpˈoʊ
ʃæpˈoʊ
01

Một chiếc mũ hoặc mũ lưỡi trai, thường có màu đỏ với lớp lót lông chồn ermine, trên đó có huy hiệu của một số đồng nghiệp.

A hat or cap typically a red one with an ermine lining on which the crests of some peers are borne.

Ví dụ

She wore a chapeau to the royal wedding.

Cô ấy đã mặc một chiếc mũ chapeau trong đám cưới hoàng gia.

He never liked the chapeau with the ermine lining.

Anh ấy không bao giờ thích chiếc mũ chapeau với lớp lót chồn.

Did you see the chapeau bearing the crests of the peers?

Bạn đã thấy chiếc mũ chapeau mang các huy hiệu của các đồng loại chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chapeau/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chapeau

Không có idiom phù hợp