Bản dịch của từ Chapeau trong tiếng Việt
Chapeau

Chapeau (Noun)
She wore a chapeau to the royal wedding.
Cô ấy đã mặc một chiếc mũ chapeau trong đám cưới hoàng gia.
He never liked the chapeau with the ermine lining.
Anh ấy không bao giờ thích chiếc mũ chapeau với lớp lót chồn.
Did you see the chapeau bearing the crests of the peers?
Bạn đã thấy chiếc mũ chapeau mang các huy hiệu của các đồng loại chưa?
Họ từ
Chapeau là một thuật ngữ tiếng Pháp có nghĩa là "mũ" và thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc trong các lĩnh vực thiết kế thời trang để chỉ loại mũ có kiểu dáng đa dạng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả một sự công nhận hoặc tán dương ai đó. Ở Anh và Mỹ, kỹ thuật phát âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa chung vẫn giữ nguyên. Thuật ngữ này thường không được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày mà thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hoặc nghệ thuật.
Từ "chapeau" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ Latin "caput", nghĩa là "đầu". Trong tiếng Pháp, "chapeau" chỉ về đồ vật che đầu, tức là mũ. Truyền thống sử dụng mũ không chỉ là để bảo vệ mà còn thể hiện phong cách, địa vị xã hội. Ngày nay, "chapeau" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một loại mũ đặc biệt, đồng thời cũng mang nghĩa bóng, ám chỉ sự tôn trọng hay công nhận cho một thành tựu nào đó.
Từ "chapeau" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu vốn từ vựng phong phú và chính xác hơn. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa và thời trang, "chapeau" thường được nhắc đến để chỉ mũ, nhất là trong ngữ cảnh phong cách Pháp. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như nghệ thuật, nơi đề cập đến những món đồ trang trí hoặc phụ kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp