Bản dịch của từ Characterized trong tiếng Việt

Characterized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Characterized (Verb)

kˈɛɹəktɚaɪzd
kˈɛɹəktɚaɪzd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đặc tính.

Simple past and past participle of characterize.

Ví dụ

The community was characterized by diverse cultures and traditions.

Cộng đồng được đặc trưng bởi các nền văn hóa và truyền thống đa dạng.

The neighborhood was not characterized by high crime rates last year.

Khu phố năm ngoái không được đặc trưng bởi tỷ lệ tội phạm cao.

Was the city characterized by friendly residents during the festival?

Thành phố có được đặc trưng bởi cư dân thân thiện trong lễ hội không?

Dạng động từ của Characterized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Characterize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Characterized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Characterized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Characterizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Characterizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/characterized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] The design is likened to Art Nouveau which is by well-detailed linear designs and flowing curves [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The final stage, backwash, concludes the tsunami cycle, the retreat of water back to the ocean after the wave has inundated the coastal areas [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Characterized

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.