Bản dịch của từ Characterized trong tiếng Việt
Characterized

Characterized (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đặc tính.
Simple past and past participle of characterize.
The community was characterized by diverse cultures and traditions.
Cộng đồng được đặc trưng bởi các nền văn hóa và truyền thống đa dạng.
The neighborhood was not characterized by high crime rates last year.
Khu phố năm ngoái không được đặc trưng bởi tỷ lệ tội phạm cao.
Was the city characterized by friendly residents during the festival?
Thành phố có được đặc trưng bởi cư dân thân thiện trong lễ hội không?
Dạng động từ của Characterized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Characterize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Characterized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Characterized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Characterizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Characterizing |
Họ từ
Từ "characterized" là một động từ trong tiếng Anh, nghĩa là mô tả hoặc xác định các đặc điểm chính của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh British và American, cách viết và phát âm từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người nói Mỹ có thể có xu hướng sử dụng "characterized by" nhiều hơn khi diễn đạt các thuộc tính đặc trưng, trong khi người nói Anh có thể dùng cách diễn đạt này một cách linh hoạt hơn. Từ này thường gặp trong các văn bản khoa học và kỹ thuật để mô tả tính chất của các đối tượng nghiên cứu.
Từ "characterized" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "character", có nghĩa là dấu ấn hoặc đặc trưng. Từ này xuất phát từ gốc Hy Lạp "kharaktēr", chỉ hình thức hoặc bản chất của một đối tượng. Trong quá trình phát triển, "characterized" được sử dụng để mô tả sự phân biệt hoặc tính chất nổi bật của một sự vật hoặc hiện tượng. Ngày nay, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu để chỉ rõ đặc điểm và tính chất của một đối tượng.
Từ "characterized" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần mô tả hoặc phân tích đặc điểm của một chủ đề cụ thể. Từ này cũng phổ biến trong các văn bản khoa học và kỹ thuật nhằm diễn đạt các thuộc tính đặc trưng của một hiện tượng hoặc đối tượng. Trong các bối cảnh khác, "characterized" thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội, kinh tế để phân tích tính chất hoặc xu hướng của các vấn đề đang được nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

